Thông tin chung:
Công trình: Thành phố cổ Thebes với các khu di tích khảo cổ (Ancient Thebes with its Necropolis)
Địa điểm: Bang Luxor, Egypt (N25 43 59.988 E32 36 0)
Thiết kế kiến trúc:
Quy mô: Diện tích khu vực Di sản 7390,16 ha; Khu vực đệm: 443,55ha
Năm thực hiện:
Giá trị: Di sản thế giới (1979; hạng mục i, iii, vi)
Ai Cập (Egypt ) là một quốc gia nằm bên bờ Địa Trung Hải, phía Đông Bắc là dải Gaza và Israel, phía Đông là vịnh Aqaba (Gulf of Aqaba), phía Đông Nam là Biển Đỏ (Red Sea), phía Nam là Sudan, phía Tây là Libya.
Ai Cập có diện tích 1.010.408 km2, dân số khoảng 94,6 triệu người (năm 2017). Thủ đô và thành phố lớn nhất là Cairo. Ngôn ngữ chính thức là tiếng A- Rập.
Ai Cập được biết đến trên toàn thế giới từ thiên niên kỷ thứ 10 trước Công nguyên, được coi là một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại. Tại đây đã có sự phát triển từ rất sớm của văn chương, nông nghiệp, đô thị, tôn giáo có tổ chức và chính quyền trung ương. Những công trình Quần thể Kim tự tháp Giza (Necropolis Giza) và tượng Nhân sư vĩ đại (Great Sphinx), cũng như những tàn tích của các thành phố Ai Cập Cổ đại Memphis và Thebes luôn thu hút sự quan tâm của giới khoa học và được biết đến trên toàn cầu.
Di sản văn hóa lâu đời của Ai Cập là một phần không thể tách rời của bản sắc dân tộc, đã tồn tại và hòa nhập với các ảnh hưởng từ bên ngoài, gồm Hy Lạp, Ba Tư, La Mã, Ả Rập, Ottoman và Châu Âu.
Ai Cập là một trung tâm đầu tiên của Kitô giáo, nhưng phần lớn đã được Hồi giáo hóa vào thế kỷ thứ bảy và nay là một quốc gia với tôn giáo chính là Hồi giáo.
Ai Cập được hình thành từ sự thống nhất Thượng và Hạ Ai Cập vào năm 3150 trước Công nguyên. Từ đây mở ra một loạt các triều đại của giai đoạn Ai Cập Cổ đại (Ancient Egypt) trong ba thiên niên kỷ tiếp theo. Văn hóa Ai Cập phát triển rực rỡ trong thời gian này và duy trì được thống nhất trong tôn giáo, nghệ thuật, ngôn ngữ và phong tục.
Vào năm 2700 – 2200 trước Công nguyên, các triều đại Ai Cập Cổ đại đã xây dựng rất nhiều kim tự tháp, trong đó đáng chú ý nhất là Kim tự tháp Djoser (Pyramid of Djoser, là một kim tự tháp đầu tiên của Ai Cập, dạng bậc được xây dựng vào năm 2700 BC - trước Công nguyên) và Quần thể Kim tự tháp Giza (Giza pyramid complex, gồm 3 kim tự tháp và tượng Nhân sư, được xây dựng vào năm 2560- 2540 BC).
Các triều đại Ai Cập Cổ đại kéo dài đến Vương triều thứ 30.
Năm 332 trước Công nguyên, Alexander Đại đế, vua của Macedon xâm chiếm Ai Cập. Từ đây hình thành triều đại cuối cùng của Ai Cập Cổ đại, triều đại Ptolemaic (năm 332 –30 BC), một Đế chế Hy Lạp - Ai Cập (Macedonian and Ptolemaic Egypt) hùng mạnh, cai trị một vùng rộng lớn với thành phố thủ đô là Alexandria.
Vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, Ai Cập bị Đế quốc Byzantine chinh phục, tiếp đó là Đế quốc Hồi giáo của người Hồi giáo Ả Rập. Người Ả Rập đã đưa Hồi giáo đến đất nước này. Người Ai Cập bắt đầu tiếp nhận đức tin mới kết hợp với đức tin bản địa. Một số người theo Kito giáo trước đó chuyển đổi dần sang Hồi giáo. Năm 1517, Ai Cập bị bị Đế chế Ottoman chiếm đoạt, sau đó trở thành một tỉnh của Vương quốc Ottoman. Người Pháp xâm nhập vào khu vực này từ năm 1798. Trong thời gian này, kênh đào Suez được xây dựng với sự hợp tác của người Pháp, hoàn thành vào năm 1869.
Năm 1914, Ai Cập thuộc sự bảo hộ của Đế quốc Anh.
Ngày 28/2/1922, Ai Cập tuyên bố độc lập từ Vương quốc Anh.
Bảng phân chia các giai đoạn lịch sử của Ai Cập:
Giai đoạn
|
Thời gian
|
Ai Cập Cổ đại (Ancient Egypt)
|
|
Vương quốc thời kỳ đầu (Early Dynastic Period)
|
3150–2686 BC (trước Công nguyên)
|
Vương quốc cổ (Old Kingdom)
|
2686–2181 BC
|
Giai đoạn trung gian 1 (1st Intermediate Period)
|
2181–2055 BC
|
Vương quốc giai đoạn giữa Middle Kingdom
|
2055–1650 BC
|
Giai đoạn trung gian 2 (2nd Intermediate Period)
|
1650–1550 BC
|
Vương quốc giai đoạn mới (New Kingdom)
|
1550–1069 BC
|
Giai đoạn trung gian 3 (3rd Intermediate Period)
|
1069–664 BC
|
Giai đoạn cuối (Late Period)
|
664–332 BC
|
Thời kỳ Cổ điển (Classical antiquity)
|
|
Macedonian and Ptolemaic Egypt
|
332–30 BC
|
Roman and Byzantine Egypt
|
30 BC–641 AD (sau Công nguyên)
|
Sasanian Egypt
|
619–629
|
Thời kỳ Trung đại (Middle Ages)
|
|
Islamic Egypt
|
641–969
|
Fatimid Egypt
|
969–1171
|
Ayyubid Egypt
|
1171–1250
|
Mamluk Egypt
|
1250–1517
|
Thời kỳ Cận đại (Early modern)
|
|
Ottoman Egypt
|
1517–1867
|
Thuộc địa Pháp (French occupation)
|
1798–1801
|
Egypt under Muhammad Ali
|
1805–1882
|
Khedivate of Egypt
|
1867–1914
|
Thời kỳ Ai Cập hiện đại (Modern Egypt)
|
|
Thuộc địa Anh (British occupation)
|
1882–1922
|
Sultanate of Egypt
|
1914–1922
|
Kingdom of Egypt
|
1922–1953
|
Nước cộng hòa (Republic)
|
1953 - nay
|
Ai Cập ngày nay được chia thành 27 tiểu bang, mỗi bang có một thành phố thủ phủ, cùng tên với bang.
Bang Luxor nằm tại phía Nam của Ai Cập, bao phủ một phần thung lũng sông Nile. Thủ phủ của bang là thành phố Luxor.
Bản độ Ai Cập và vị trí của thành phố Luxor
Khu vực thành phố cổ Thebes (Ancient Thebes) nằm trong thành phố Luxor hiện đại.
Thebes là một trong những thành phố chính của Ai Cập Cổ đại và từng là thủ đô của Vương quốc Ai Cập Giai đoạn giữa (Middle Kingdom of Egypt, năm 2055 – 1650 BC) và Vương quốc Ai Cập Giai đoạn mới (New Kingdom of Egypt, năm 1550 – 1069 BC). Hầu hết các công trình lớn của Thebes được xây dựng trong khoảng thời gian 500 năm từ 1550 đến 1069 BC, Thời kỳ New Kingdom.
Thành phố cổ Thebes còn là một trung tâm tôn giáo và là thành phố được kính trọng nhất của Ai Cập Cổ đại.
Ngày nay, Thebes lưu giữ những di vật quý giá nhất của Ai Cập Cổ đại, bao gồm các công trình kiến trúc, tượng đài, các bộ sưu tập nghệ thuật và đồ tạo tác phi thường trong những ngôi mộ của các vị vua và hoàng hậu.
Thành phố cổ Thebes với các khu di tích khảo cổ được UNESCO tôn vinh là Di sản thế giới (năm 1979 với các tiêu chí: i, iii, vi):
- Thành phố cổ Thebes và khu vực lăng mộ của nó là một tuyệt tác về tài năng sáng tạo của con người.
- Thành phố cổ Thebes, thành phố của thần Amun, là thủ đô của Ai Cập Cổ đại trong thời kỳ Middle Kingdom và New Kingdom. Thebes với những quần thể đền thờ và cung điện tại Karnak và Luxor, quần thể lăng mộ tại Thung lũng các vị vua và nữ hoàng gia, là một một bằng chứng đặc biệt về một nền văn minh ở cấp độ cao đã hình thành, tồn tại và phát triển rực rỡ từ cách đây khoảng 3 ngàn năm. Vào thời điểm bấy giờ, các công trình xây dựng tại đây đã đạt đến một quy mô, sự phức tạp và đa dạng mà hiếm thấy ở nơi nào khác trên thế giới.
- Thành phố cổ Thebes và khu vực lăng mộ của nó có ý nghĩa nổi bật toàn cầu về mối liên kết giữa thế giới thế tục và thế giới niềm tin, thể hiện qua các quy hoạch, công trình kiến trúc, tranh vẽ, điêu khắc, văn học nghệ thuật. Tại đây, việc thờ các vị thần là sớm nhất và lâu đời nhất trong lịch sử văn hóa Ai Cập Cổ Đại. Những tàn tích của các công trình là minh chứng về sự thích nghi, sử dụng các tòa nhà của người Ai Cập Cổ Đại cho các mục đích tôn giáo riêng của họ.
Sơ đồ vị trí và phạm vi Khu vực Di sản Thành phố cổ Thebes với các khu di tích khảo cổ
Di sản Thành phố cổ Thebes với các khu di tích khảo cổ gồm 3 khu vực: Quần thể đền Karnak (Karnak Temple Complex - ký hiệu trên hình vẽ 087-001); Đền Luxor (Temple of Luxor - ký hiệu 087-002); Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes (Ancient Thebes Necropolis - ký hiệu 087-003).
Quần thể đền Karnak
Quần thể đền Karnak có diện tích 69,86ha, vùng đệm 433,55ha, nằm trên bờ Đông sông Nile, cách 2,5km về phía Bắc thành phố Luxor.
Quần thể đền bắt đầu được xây dựng vào thời Senusret I, là Pharaoh thứ 2 Triều đại thứ 12 của Vương quốc Ai Cập Giai đoạn giữa (Middle Kingdom of Egypt). Ông cai trị từ năm 1971 – 1926 BC, là một trong những vị vua quyền lực nhất của giai đoạn này.
Các công trình trong Quần thể đền tiếp tục được xây dựng vào thời kỳ Vương quốc Ai Cập mới (New Kingdom) cho đến thời kỳ Vương quốc Ptolemaic (Macedonian and Ptolemaic Egypt).
Quần thể đền Karnak được cho là địa điểm được nhiều người biết đến tại Ai Cập chỉ sau Quần thể Kim tự tháp Giza. Đây một trong những địa điểm tôn giáo cổ xưa nhất trên thế giới, là nơi thờ tự chính của Triều đại thứ 8 (năm 1549/1550 -1292 BC) và Triều đại thứ 25 (năm 744 - 656 BC) của Ai Cập Cổ đại. Trong đền thờ 3 vị thần Ai Cập Cổ đại (Theban Triad), gồm vị thần Amun, vợ của thần là thần Mut và con của họ là thần Khonsu và các vị thần khác của Ai Cập.
Amun, vị thần Ai Cập Cổ đại, tượng trưng cho mối liên hệ với vũ trụ và sáng tạo nguyên thủy
|
Mut, vị thần Ai Cập Cổ đại, vợ của thần Amun, tượng trưng cho biển, người mẹ
|
Khonsu, là con thần Amun và thần Mut, tượng trưng cho mặt trăng, khởi nguồn sự sống mới.
|
Vào những năm 300 sau Công Nguyên, Cơ Đốc giáo thống lĩnh tôn giáo tại Ai Cập, Karnak hầu như bị bỏ rơi. Những năm tiếp sau, các nhà thờ Thiên chúa giáo được thành lập ngay bên trong Quần thể đền Karnak.
Quần thể đền Karnak gồm 4 khu vực chính: Khu vực đền Amun-Re, Khu vực đền Mut, Khu vực Montu, Đền thờ Kamutef.
Sơ đồ mặt bằng Quần thể đền Karnak
Khu vực đền Amun-Re
Khu vực đền Amun-Re (Precinct of Amun-Re) là một trong bốn khu vực đền chính tạo thành Quần thể Karnak. Đây là nơi thờ thần Amun, dưới dạng hợp nhất với thần Mặt trời – Re, thành Amun – Re (vị thần này có thể coi tương đương với thần Dớt - Zeus) của Hy Lạp. Amun-Re được xây dựng chủ yếu vào Vương triều thứ 18 khi Thebes trở thành thủ đô của Ai Cập Cổ đại.
Khu vực đền Amun-Re có diện tích khoảng 25ha, được bao quanh bởi một hệ thống tường thành dày. Bên trong thành chứa nhiều hạng mục công trình, trong đó có hai khối nhà chính với mặt bằng hình chữ nhật chạy theo hướng Tây Bắc – Đông Nam.
Một bức tranh vẽ phối cảnh Khu vực đền Amun-Re, Quần thể đền Karnak
Phối cảnh Khu vực đền Amun-Re, Quần thể đền Karnak
Mô hình Khu vực đền Amun-Re, Quần thể đền Karnak
Sơ đồ mặt bằng Khu vực đền Amun-Re, Quần thể đền Karnak
Bố cục Khu vực đền Amun-Re phân bố theo 10 cổng gắn với các bức tường dày (Pylon). Theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, có 6 cổng (Cổng 1 đến Cổng 6); Theo hướng Đông Bắc – Tây Nam có 4 cổng (Cổng 7 đến Cổng 10).
Theo tuyến cổng, Khu vực đền Amun-Re có các hạng mục công trình chính sau:
- Cổng thứ nhất (First Pylon): Cổng gắn với bức tường rộng 113m, dày 15m, cao 43,5m, được xây dựng vào Vương triều thứ 30 của Ai Cập Cổ đại (năm 380 – 343 BC), sau đó bị phá hủy do chiến tranh. Hiện chỉ còn tàn tích bức tường được xây dựng bằng gạch bùn. Phía trước cổng là hai hàng nhân sư đầu cừu (Criosphinx) tạo thành một trục không gian trước cổng (Processional Way).
- Qua cổng đến một sân trong. Trong sân là tàn tích của hai đền thờ:
+ Đền thờ Seti II (Temple of Seti II) có quy mô nhỏ, nằm tại mặt Bắc của sân trong. Seti II là Pharaoh thứ 5 của Vương triều thứ 19 của Ai Cập Cổ đại, trị vì từ năm 1203 đến 1197 BC.
+ Đền thờ Ramesses III (Temple of Ramesses III), nằm tại mặt Nam của sân, nửa bên trong nửa bên ngoài sân. Ramesses III là Pharaoh thứ 2 của triều đại thứ 20, trị vì từ năm 1186 - 1155 BC.
- Cổng thứ hai (Second Pylon): Cổng được xây dựng nhô ra khỏi bức tường.
- Qua cổng là một không gian lớn với nhiều hàng cột (Great Hypostyle Hall), được khởi xướng bởi Seti I (Pharaoh thứ 2 của Vương triều thứ 19, trị vì trong giai đoạn năm 1291 – 1278 BC) và hoàn thành bởi con ông là Hoàng đế Ramesses II (Pharaoh thứ 3 của Vương triều thứ 19, trị vì trong giai đoạn năm 1279 – 1213 BC, là một trong những Pharaoh vĩ đại, quyền lực và được ca tụng nhiều nhất trong lịch sử Ai Cập Cổ đại). Tòa nhà rộng khoảng 5000m2 với 16 hàng cột, gồm: Một không gian ở giữa cao với 2 hàng cột, mỗi hàng 6 cột đường kính 10m và cao 24m; Hai không gian thấp hơn với 7 hàng cột mỗi bên. Tổng số cột trong công trình 134 cột, được điêu khắc và sơn trang trí. Hệ thống cột này đỡ các dầm mái bằng đá nặng đến 70 tấn, thể hiện công nghệ xây dựng phi thường thời bấy giờ để nâng và đặt các dầm như vậy lên đầu cột. Các bức tường bao quanh tòa nhà được trang trí bằng các bức phù điêu, tranh vẽ mô tả cảnh chiến tranh và các văn bản liên quan đến lịch sử của vương quốc.
- Cổng thứ ba (Third Pylon): Cổng nhô ra khỏi tường, được xây dựng bởi Amenhotep III (Pharaoh thứ 9 của Vương triều thứ 18, trị vì từ năm 1386 – 1349 BC).
- Cổng thứ tư (Forth Pylon): Cổng vào khối nhà phía trong. Phía trước cổng là hai hàng cột tháp biểu tượng (Obelisk, có mặt cắt hình vuông hoặc chữ nhật, đỉnh hình chóp, bề mặt tháp được trang trí), mỗi hàng 3 cột.
- Cổng thứ năm (Firth Pylon): Cùng với Cổng thứ tư được xây dựng bởi Thutmose I (Pharaoh thứ 3 của Vương triều thứ 18, trị vì từ năm 1506 -1493 BC).
- Cổng thứ sáu (Sixth Pylon): Cổng vào khu vực trung tâm của khối nhà thứ hai, là một tổ hợp bao quanh một sân trong (Courtyard). Cuối của khối nhà thứ hai là cung điện thờ tổ tiên của vua Thutmose III (Festival Hall of Thutmose III, vị Pharaoh thứ 6 của Vương triều thứ 18, trị vì từ năm 1479 – 1425 BC). Công trình được đánh giá là một trong những tượng đài huy hoàng nhất của Ai Cập Cổ đại.
- Cổng thứ bảy (Seventh Pylon); Cổng thứ tám (Eighth Pylon); Cổng thứ chín (Ninth Pylon); Cổng thứ mười (Tenth Pylon): Là hệ thống cổng chạy theo hướng Đông Bắc – Tây Nam, bắt đầu từ khu vực sân giữa Cổng thứ ba và Cổng thứ tư. Cổng thứ mười là cổng hướng tới Khu vực đền thờ Mut.
Cổng thứ nhất, phía trước là hai hàng nhân sư đầu cừu, Khu vực đền Amun-Re
Cổng thứ hai nhìn từ hướng Cổng thứ nhất, Khu vực đền Amun-Re
Mặt bằng sân trong nằm giữa Cổng thứ nhất và Cổng thứ hai, Khu vực đền Amun-Re
Mặt trước Đền thờ Seti II, Khu vực đền Amun-Re
Sân trong tại Đền thờ Ramesses III, Khu vực đền Amun-Re
Cột tháp biểu tượng Obelisk tại Cổng thứ ba, Khu vực đền Amun-Re
Phối cảnh tàn tích Không gian lớn với nhiều hàng cột (Great Hypostyle Hall), Khu vực đền Amun-Re
Hệ thống cột đỡ dầm mái tại Không gian lớn (Great Hypostyle Hall), Khu vực đền Amun-Re
Cổng thứ tư, Khu vực đền Amun-Re
Cung điện thờ tổ tiên vua Thutmose III (Festival Hall of Thutmose III), Khu vực đền Amun-Re
Cổng thứ tám, Khu vực đền Amun-Re
Ngoài ra, Khu vực đền Amun-Re còn có các hạng mục công trình đứng riêng lẻ: Đền thờ phía Đông (Eastern Temple); Đền thờ Ptah (Temple of Ptah); Đề thờ Osireion; Đền thờ Khonsu (Temple of Khonsu), Đền thờ Opet (Temple of Opet); Hồ thiêng (Sacred Lake).
Đền thờ thần Ptah (vị thần của thợ thủ công và kiến trúc sư ) nằm tại phía tại phía Đông của Quần thể do Pharaoh Thutmose III xây dựng trên nền một ngôi đền cũ trước đó. Đền tiếp tục được mở rộng trong thời kỳ Vương quốc Ptolemaic. Thần Ptah là một trong năm vị thần chính của Ai Cập: Re (thần Mặt Trời), Isis (Nữ thần tượng trưng cho tự nhiên), Osiris (Thần của thế giới bên kia) và Amun (thường hợp nhất với Thần Mặt trời tạo thành Thần Amun – Re).
Đền thờ Khonsu (cạnh đó là Đền thờ Opet) nằm tại phía Tây của Quần thể do Pharaoh Ramesses IIxây dựng, được coi là một trong những ngôi đền gần như hoàn chỉnh của giai đoạn New Kingdom. Bên trong đền còn lưu lại tàn tích của rất nhiều bức điêu khắc tuyệt đẹp.
Hồ thiêng (Sacred Lake), Khu vực đền Amun-Re
Cổng vào Đền thờ thần Ptah, Khu vực đền Amun-Re
Cổng vào Đền thờ Khonsu, Khu vực đền Amun-Re
Sơ đồ mặt cắt Đền thờ Khonsu, Khu vực đền Amun-Re
Bên trong gian thờ chính Đền thờ Khonsu, Khu vực đền Amun-Re
Các bức phù điêu trên tường tại Đền thờ Khonsu, Khu vực đền Amun-Re
Khu vực đền Mut
Khu vực đền Mút (Precinct of Mut) nằm tại phía Tây Nam Quần thể đền Karnak, cách Khu vực đền Amun-Re khoảng 325m.
Đền thờ Thần Mut, một vị thần Ai Cập Cổ đại, vợ của thần Amun, tượng trưng cho biển, người mẹ.
Khu vực đền được cho là xây dựng vào Vương triều thứ 18 của Ai Cập Cổ đại và tiếp tục được bổ sung cho đến thời Ptolemaic (năm 332–30 BC).
Khu vực đền Mút rộng 9ha, tường bao quanh 4 phía, lối vào chính từ phía Khu vực đền Amun-Re, tại hướng Cổng thứ mười (Tenth Pylon), gồm: Đền Mut (Mut Temple); Đền Khonsupakherod (Temple of Khonsupakherod); Đền Ramesses III (Temple of Ramesses III) và một số đền nhỏ khác. Trung tâm của khu vực đền là một hồ thiêng (Sacred Lake). Hồ có các công trình bao quanh 3 mặt. Mặt phía Nam còn lại được cho là khu vực nghĩa địa.
- Đền Mut nằm đối diện với cổng ra vào (Ptolemaic Gate), được làm bằng đá sa thạch. Đền được bao quanh bởi các bức tường dày, bố cục theo một trục hướng Đông Bắc – Tây Nam, theo các lớp: Tường và cổng thứ nhất (First Pylon); Sân trong thứ nhất (First Court) với các hàng cột biểu tượng và dọc theo 3 mặt tường bao sân trong là dãy tượng Nữ thần Sekhmet, (Nữ thần chiến binh, đầu sư tử, đầu đội đĩa mặt trời), làm bằng đá granit đen; Tường và cổng thứ hai (Second Pylon); Sân trong thứ hai; Đền chính (Main Temple of Mut); Đền phụ (Addorsed Temple) và là cổng sau của Khu vực đền.
- Tại khu vực nghĩa địa – phía Nam của Hồ thiêng đã tìm được nhiều đồ gốm sứ.
Khu vực đền Mút hiện vẫn đang được khai quật, khám phá.
Sơ đồ mặt bằng Khu vực đền Mút, Quần thể đền Karnak
Phối cảnh mặt bằng tàn tích Khu vực đền Mút, Quần thể đền Karnak
Sơ đồ mặt bằng Đền chính Mút
Sân trong thứ nhất (First Court) với dãy tượng Nữ thần Sekhmet, Khu vực đền Mút
Khu vực đền Mút hiện chỉ còn lại những tàn tích
Khu vực đền Montu
Khu vực đền Montu (Precinct of Montu) nằm tại phía Bắc của Quần thể đền Karnak, nằm sát Khu vực đền Amun-Re. Đền có quy mô diện tích khoảng 2ha, hiện chỉ còn các tàn tích. Khu vực đền có mặt bằng hình vuông, bao quanh bởi các bức tường dày. Trục không gian chính của Khu vực đền theo hướng Đông Bắc – Tây Nam tương tự như Quần thể đền Karnak.
Trong khu vực đền có các hạng mục công trình chính: Đền Montu (Temple of Montu; thần Montu là vị thần chiến binh, dạng người đàn ông, đầu chim ưng), Đền Harpre (Temple of Harpre), Đền Maat (Temple of Ma'at; thần Maat là nữ thần hiện thân của chân lý và công lý); Cổng tại tường phía Đông Bắc gắn với Đại lộ tượng Nhân sư (Avenue of Sphinx) và một số tàn tích khác…Kề liên bên ngoài Khu vực đền có Đền Tuthmosis I (Temple of Tuthmosis I).
Đền Montu là đền thờ chính trong Khu vực, có mặt bằng, hình khối tương tự như các ngôi đền truyền thống Ai Cập Cổ đại với các lớp tường và cổng, sân trong và các gian thờ đầy cột. Đền được xây dựng vào thời của Pharaoh Amenhotep III thờ Thần Montu-Re. Sau này Pharaoh Ramesses II mở rộng thêm.
Sơ đồ mặt bằng Khu vực đền Montu, Quần thể đền Karnak
Tàn tích Khu vực đền Montu, Quần thể đền Karnak
Đền thờ Amun- Kamutef
Đền thờ Amun – Kamutef ( Temple of Amun - Kamutef) có quy mô nhỏ, nằm kề liền tại phía Bắc của Khu vực đền Mut.
Khu đền Luxor
Khu đền Luxor (Temple of Luxor) là một trong 3 khu vực của Khu Di sản: Quần thể đền Karnak; Khu đền Luxor; Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes.
Khu đền có diện tích 4,75ha, nằm trên bờ Đông sông Nile, phía Nam Quần thể đền Karnak, nối liền Quần thể bởi một đại lộ rộng lớn với các tượng nhân sư dài 3km.
Đền được xây dựng bởi Amenhotep III (Pharaoh thứ 9 của Vương triều thứ 18, trị vì năm 1390-1352 BC), nhưng được hoàn thành bởi Tutankhamun (Pharaoh của Vương triều thứ 18, trị vì năm 1336-1327 BC) và Horemheb (Pharaoh cuối cùng của Vương triều thứ 18, trị vì năm 1319-1292 BC) và sau đó được xây dựng bổ sung bởi Rameses II (Pharaoh thứ 3 của Vương triều thứ 19, trị vì từ năm 1279-1213 BC)…
Khu đền không chỉ là nơi thờ các vị thần Ai Cập Cổ đại hay tôn vinh các Pharaoh sau khi chết mà còn là nơi tổ chức các lễ đăng quang.
Khu đền Luxor được xây dựng theo trục không gian chính hướng Tây Nam – Đông Bắc, hướng về phía Quần thể đền Karnak tại phía Đông Bắc.
Phía trước của Khu đền Luxor là cổng với 2 cột đá biểu tượng (Obelisk) cao 25m, nay chỉ còn một tháp. Tiếp sau là đến cổng chính của Khu đền với cổng vào và hai bức tường rộng 65m, cao 24m. Trên bề mặt tường trang trí nhiều hình tượng miêu tả các hình ảnh chiến tranh và sự kiện lịch sử của triều đại.
Gắn với mặt trước của hai bức tường cổng là hai bức tượng ngồi khổng lồ và bốn bức tượng đứng của Pharaoh Ramesses II.
Bên trong Khu đền Luxor có hai cụm công trình chính nối với nhau bởi một không gian với 2 hàng 7 cột cao 16m. Mỗi cụm công trình đều có sân trong với các hàng cột bao quanh và phòng thờ chính với các hàng cột đỡ dầm mái.
Sân trong của cụm công trình thứ nhất (Great Court of Rameses II) rộng 57m x 51m, được bao quanh bởi 74 cột với trang trí màu sắc rực rỡ và chữ tượng hình.
Sân trong của cụm công trình thứ hai (Great Court of Amonhotep III) rộng 45m x56m với hai hàng cột ở ba mặt. Phía Nam của sân là lối vào đền thờ thông qua một không gian với 32 cột lớn, xếp thành 4 hàng 8 cột. Từ đây dẫn vào gian thờ. Phía sau gian thờ có các phòng nhỏ và tiền sảnh dẫn đến nhà nguyện của Alexander Đại Đế (trị vì từ năm 336-323 TCN).
Xung quanh 2 cụm công trình chính là các ngôi đền nhỏ.
Khu đền Luxor được sử dụng gần như liên tục cho mục đích tôn giáo.
Trong thời kỳ Cơ Đốc giáo, một phần không gian đền được chuyển đổi thành nhà thờ Cơ đốc giáo.
Vào thời Trung Cổ, người Hồi giáo đã định cư bên trong và xung quanh Khu đền. Tại đây, một nhà thờ Hồi giáo (Mosque of al-Hajjaj) đã được xây dựng vào thế kỷ 11 sau Công nguyên và tồn tại cho đến ngày nay, trở thành một phần của Khu đền.
Sơ đồ mặt bằng Khu đền Luxor
Phối cảnh tổng thể tàn tích Khu đền Luxor
Mô hình Khu đền Luxor
Phía trước Khu đền Luxor là một đại lộ rộng với tượng nhân sư
Hình ảnh tái hiện lại mặt trước cổng Khu đền Luxor
Cổng trước Khu đền Luxor
Sân trong của cụm công trình thứ nhất (Great Court of Rameses II) được bao quanh bởi hàng cột được trang trí màu sắc rực rỡ và chữ tượng hình
Hình ảnh phục dựng Sân trong của cụm công trình thứ nhất (Great Court of Rameses II)
Lối ra khỏi Sân trong của cụm công trình thứ nhất, Khu đền Luxor
Khối nhà nối hai cụm công trình với hàng 7 cột mỗi bên, phía bên phải là nhà thờ Hồi giáo (Mosque of al-Hajjaj)
Sân trong của cụm công trình thứ hai (Great Court of Amonhotep III), Khu đền Luxor
Một trong những bức phù điêu trong Khu đền Luxor
Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes
Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes (Ancient Thebes Necropolis) là một khu vực rộng lớn, có diện tích 7315,55ha, nằm trên bờ Tây sông Nile, đối diện với Khu đền Luxor bên kia sông.
Quần thể lăng mộ được sử dụng cho các nghi lễ an táng trong nhiều giai đoạn trị vì của các Pharaoh, đặc biệt vào thời kỳ New Kingdom; là nơi chuẩn bị cho cuộc sống sau cái chết của các vị vua và nữ hoàng.
Những người cai trị được mai táng trong các công trình ngầm tinh xảo, với các phòng và lối đi được trang trí các hình tượng từ thần thoại Ai Cập Cổ đại, cung cấp các minh chứng về đức tin và các tang lễ trong thời kỳ này. Trong mộ còn có các đồ vật để những người chết có thể dùng thoải mái trong thế giới bên kia.
Nhiều ngôi mộ tại đây đã bị cướp phá trong suốt quá trình tồn tại của nó. Song hiện tại, Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes vẫn là một trong những kho báu tuyệt vời về thế giới Ai Cập Cổ đại.
Sơ đồ vị trí các khu vực đền, lăng mộ trong Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes
Các hạng mục công trình chính trong Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes gồm:
Thung lũng lăng mộ các vị vua
Thung lũng lăng mộ các vị vua (Necropolises of the Valley of the Kings) nằm tại phía Bắc Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes, được hình thành trong khoảng thời gian gần 500 năm, vào thời kỳ New Kingdom (năm 1550–1069 BC).
Khu vực nằm trong những thung lũng với đỉnh cao nhất là ngọn núi Al-Qurn có cao độ 420m.
Các ngôi mộ tại đây đều nằm trong nền đá, khác với các lăng mộ kim tự tháp dạng nhọn (Pyramid) tại cao nguyên Giza hay các lăng mộ kim tự tháp dạng bậc (Mastaba) nổi trên mặt đất vào thời kỳ Vương quốc cổ (Old Kingdom, năm 2686–2181 BC).
Tại đây đã khai quật được một số ngôi mộ đá của các vị vua và tầng lớp quý tộc, từ những ngôi mộ rất đơn giản chỉ như một hầm mộ đến ngôi mộ có tới 120 gian thờ. Các ngôi mộ được đánh số bằng ký tự "KV" là viết tắt của "Kings' Valley", kèm theo số được ghi theo thứ tự thời gian khám phá, từ ngôi mộ KV1 (Mộ của Rameses VII, Pharaoh thứ 6 của Vương triều thứ 20, trị vì từ năm 1136- 1129 BC) tới ngôi mộ KV65, được phát hiện những năm gần đây.
Các ngôi mộ đầu tiên được chôn trên sườn của gò núi, sau dần chuyển xuống phía đáy thung lũng.
Kiến trúc của các ngôi mộ thông thường gồm: một hành lang cắt vào đá, dài và nghiêng đi xuống qua một hoặc vài sảnh vào hầm mộ. Sau khi chôn cất các hành lang và lối vào được lấp đầy.
Phần lớn các ngôi mộ Pharaoh được trang trí với các văn bản tôn giáo và hình vẽ về các vị thần linh; các đoạn chữ viết tương tự như kinh thánh (Book of Gates) kể quá trình linh hồn từ thế giới thực đi vào thế giới bên kia, thông qua các cửa phán xét…
Ngoài tra trong các hầm mộ đều trang bị các đồ vật thông dụng hoặc chế tạo đặc biệt để các Pharaoh có thể sử dụng tại thế giới bên kia.
Hầu hết các mộ khi khai quật đều đã bị mở ra và cướp đi các đồ vật bên trong, song vẫn cho thấy mức độ về sự sang trọng và quyền lực của các Pharaoh.
Thung lũng lăng mộ các vị vua, thành phố cổ Thebes
Sơ đồ vị trí các ngôi mộ đã được khám phá tại Thung lũng lăng mộ các vị vua, thành phố cổ Thebes
Ngôi mộ đầu tiên tại đây là lăng mộ (KV20) của Thutmose I, Pharaoh thứ 3 của Vương triều thứ 18, trị vì từ năm 1506 – 1493 BC. Sau này, Thutmose I được chuyển đi mai táng lại trong lăng mộ KV38. Đây trở thành lăng mộ của Nữ hoàng Hatshepsut (con gái của Thutmose I, vợ của Pharaon Thutmosis II, trị vì từ năm 1479-1458 BC, Vương triều thứ 18. Vị trí ngôi mộ được biết đến từ năm 1799, được khai quật vào năm 1824. Mộ có hình dáng phức tạp với 4 đoạn hành lang đi xuống. Hầm mộ là một phòng lớn và 3 phòng nhỏ lân cận. Mộ có tổng chiều dại 213m.
Thung lũng lăng mộ các vị vua trở nên nổi tiếng vào năm 1922, khi các nhà khảo cổ phát hiện ngôi mộ (KV62) của Tutankhamun (Pharaoh của Vương triều thứ 18 của Ai Cập Cổ đại, cai trị từ năm 1332- 1323 BC). Đây là một ngôi mộ hầu như vẫn còn nguyên vẹn.
Bên cạnh Thung lũng lăng mộ các vị vua là những tàn tích của các ngôi làng nhỏ Deir el-Medina. Đây là nơi ở của những người thợ xây dựng, thợ thủ công và nghệ nhân, được đánh giá là một trong những khu định cư quan trọng nhất của Ai Cập Cổ đại.
Sơ đồ mặt bằng, mặt cắt ngôi mộ ký hiệu KV20 của Pharaoh Thutmose I; Nữ hoàng Hatshepsut, Thung lũng lăng mộ các vị vua
Lối vào lăng mộ Pharaoh Tutankhamun (ký hiệu KV62), Thung lũng lăng mộ các vị vua
Sơ đồ mặt bằng, mặt cắt lăng mộ Pharaoh Tutankhamun (KV62), Thung lũng lăng mộ các vị vua
Hình vẽ bố trí bên trong lăng mộ Pharaoh Tutankhamun (KV62), Thung lũng lăng mộ các vị vua
Hình ảnh các nhà khảo cổ khám phá bên trong lăng mộ Pharaoh Tutankhamun (KV62), Thung lũng lăng mộ các vị vua
Một cái bình thạch được tìm thấy trong ngôi mộ Tutankhamun, tượng trưng cho sự kết hợp của Hạ và Thượng Ai Cập
Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng
Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng (Necropolises of the Valley of the Queens) nằm tại phía Tây Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes.
Các ngôi mộ được đánh số bằng ký tự "QV" là viết tắt của " Queens' Valley", kèm theo số được ghi theo thứ tự thời gian khám phá, từ ngôi mộ QV1 tới QV91. Ngoài 91 ngôi mộ trong khu vực chính, xung quanh còn khám phá được 19 ngôi mộ khác. Việc chôn cất tại đây kéo dài đến Vương triều thứ thứ 20 của Ai Cập Cổ đại.
Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng
Sơ đồ vị trí các ngôi mộ đã được khám phá tại Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng
Một trong những ngôi mộ đầu tiên tại Thung lũng là Ngôi mộ (QV47) của Công chúa Ahmose (Tomb of Ahmose) thuộc Vương triều thứ 17 và Ngôi mộ của Hoàng hậu Sitdjehuti (mẹ của Công chúa Ahmose). Ngôi mộ của Công chúa Ahmose được khai quật vào năm 1903 – 1905. Bên trong mộ có xác ướp, quần áo, trang sức, đồ lễ và miếng vải lanh viết chữ.
Các ngôi mộ thời kỳ Vương triều 18 thường có hình thức đơn giản, bao gồm một không gian thờ và một hầm mộ. Một số ngôi mộ được mở rộng kích thước để chứa được nhiều xác ướp hơn.
Vào thời kỳ Vương triều 19, tại đây việc chôn cất chỉ dành hoàn toàn cho phụ nữ.
Một trong những ngôi mộ nổi tiếng nhất trong thời kỳ này là Ngôi mộ (QV66) của hoàng hậu Nefertari (1295-1255 BC), vợ vua Ramesses II. Mộ được phát hiện vào năm 1904, trong trạng thái đã bị cướp phá, chỉ còn lại các bức tranh tường với nhiều họa tiết trang trí tinh xảo.
Vào đầu Vương triều thứ 20, Thung lũng vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến triều đại của Ramesses VI, Pharaoh thứ 5 của Vương triều thứ 20, trị vì từ năm 1145- 1137 BC.
Sơ đồ mặt bằng ngôi mộ (QV66) hoàng hậu Nefertari, Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng
Sơ đồ trang trí bên trong ngôi mộ (QV66) hoàng hậu Nefertari, Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng
Bên trong ngôi mộ (QV66) hoàng hậu Nefertari, Thung lũng lăng mộ các nữ hoàng
Tranh trong mộ QV66 miêu tả cảnh Hoàng hậu Ai Cập Nefertari đang chơi cờ (Senet)
Thung lũng lăng mộ các quý tộc
Thung lũng lăng mộ các quý tộc (Valley of the Nobles) nằm tại phía Đông Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes, gần bờ Tây sông Nile. Đây là nơi an táng của các quan chức cấp cao của Ai Cập Cổ đại, thời kỳ New Kingdom (năm 1550–1069 trước Công nguyên). Tại đây đã khám phá được 500 ngôi mộ. Một trong số những ngôi mộ quan trọng tại đây là:
- Ngôi mộ của Sennefer (Tomb of Sennefer), thị trưởng thành phố Thebes, trong thời trị vì của Amenhotep II (Pharaoh thứ 7 của Vương triều thứ 18 của Ai Cập Cổ đại, từ năm 1427 đến 1400 TCN). Ngôi mộ của ông là một trong những ngôi mộ được bảo quản tốt nhất trong khu vực. Các bức tường và trần nhà của ngôi mộ chứa nhiều tranh màu miêu tả cảnh Sennefer với các thành viên trong gia đình và nhiều hình ảnh khác về cuộc sống hàng ngày.
- Ngôi mộ của Nakht (Tomb of Nakht), là một nhà thiên văn học và một lãnh đạo tôn giáo dưới thời trị vì của Thutmose IV (Pharaoh thứ 8 của Vương triều thứ 18 của Ai Cập Cổ đại, từ năm 1410 – 1391 trước Công nguyên). Ngôi mộ của ông được trang trí với tranh màu miêu tả cảnh nuôi trồng thủy sản và câu cá.
- Ngôi mộ của Ramose (Tomb of Ramose), thị trưởng thành phố Thebes trong thời trị vì của Amenhotep III (Pharaoh thứ 9 của Vương triều thứ 18 của Ai Cập Cổ đại, từ năm 1391 – 1353 trước Công nguyên). Trong ngôi mộ có nhiều bức tranh, được cho rằng thể hiện quá trình chuyển đổi các ý tưởng trang trí theo các thay đổi về tôn giáo.
Phối cảnh tổng thể Thung lũng lăng mộ các quý tộc, Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes
Trang trí bên trong ngôi mộ của Sennefer, Thung lũng lăng mộ của các quý tộc
Tranh vẽ bên trong ngôi mộ của Nakht, Thung lũng lăng mộ của các quý tộc
Tranh vẽ bên trong ngôi mộ của Ramose, Thung lũng lăng mộ của các quý tộc
Khu đền Hatshepsout
Khu đền Hatshepsut (Hatshepsout Temple) nằm tại phía Nam của Thung lũng lăng mộ các vị vua. Đền là nơi tưởng niệm Nữ hoàng Hatshepsut, là Pharaoh thứ 5 của Vương triều thứ 18 của Ai Cập Cổ đại, từ năm 1478 – 1458 trước Công nguyên. Bà là Nữ hoàng Ai Cập thứ hai, sau Nữ hoàng Sobekneferu (vị vua cuối cùng của Vương triều thứ 12 của Ai Cập Cổ đại, từ năm 1806 – 1802 trước Công nguyên).
Đền Hatshepsut còn được gọi là Djeser-Djeseru, được xây dựng ngay dưới một vách đá lớn của dãy núi tại khu vực Deir el-Bahari, là khu vực đền thờ và lăng mộ nằm bên bờ Tây sông Nile.
Công trình mất 15 năm để hoàn thành.
Bên trái của Đền Hatshepsut là Đền Mentuhotep II (Temple of Mentuhotep II), Pharaoh của Vương triều thứ 11, trị vì năm 2061- 2010 TCN, là Pharaoh đầu tiên của giai đoạn Middle Kingdom.
Phía sau của Đền Hatshepsut là Đền Thutmosis III (Temple of Thutmosis III), Pharaoh thứ 6 của Vương triều thứ 18, trị vì năm 1479- 1425 TCN. Cả hai đền Mentuhotep II và Thutmosis III hiện chỉ còn tàn tích.
Khu đền Hatshepsut là một trong những thành tựu lớn nhất của kiến trúc Ai Cập Cổ đại. Công trình được cho là giống với kiến trúc Hy Lạp Cổ điển 1000 năm sau đó. Đền do kiến trúc sư và người quản gia của Hoàng gia Senenmut thiết kế.
Khu đền Hatshepsut bám vào sườn núi, tạo thành 3 cấp độ sân:
- Sân thứ nhất (First Courtyard): Phía trước của sân là một cổng ra vào (Entrance Pylon). Các kiến trúc trang trí sân hiện đã không còn. Từ đây có một bậc thang chính giữa dẫn lên Sân thứ hai.
- Sân thứ hai (Second Courtyard): Khu vực có mộ của kiến trúc sư Senenmut (Tomb of Senenmut) và các hàng cột (Birth Colonade; Punt Colonade); Từ đây có một bậc thang chính giữa dẫn lên Sân thứ ba.
- Sân thứ ba (Third Courtyard): Sân được bao quanh bởi các hàng cột. Bên trái có Đền thờ thần Hathor (Hathor Chapel, nữ thần Ai Cập Cổ đại tượng trưng cho niềm vui, tình yêu và người mẹ). Bên phải có Đền thờ thần Anubis (Anubis Chapel, vị thần đầu chó, tượng trưng cho thế giới bên kia trong tôn giáo Ai Cập Cổ đại); Phía sau bên trái là Đền thờ Hoàng gia (Royal Cult Chapel); Phía sau bên phải là Đền thờ Mặt trời (Solar Cult Chapel). Chính giữa sau cùng là Đền thờ thần Amun (Sanctuary of Amun).
Sơ đồ mặt bằng tổng thể Khu đền Hatshepsut, Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes
Phối cảnh tổng thể Khu đền Hatshepsut, Quần thể lăng mộ thành phố cổ Thebes
Sơ đồ mặt bằng Đền Hatshepsut
Phối cảnh mặt trước Đền Hatshepsut
Các hàng cột với các tượng trang trí tại mặt bằng sân cấp độ thứ ba, Đền Hatshepsut
Trang trí bên trong Đền Hatshepsut
Sơ đồ phục dựng Đền Mentuhotep II, phía sau là Đền Thutmosis III, Khu đền Hatshepsut,
Di sản Khu thành cổ Thebes với các khu di tích khảo cổ tại thành phố Luxor, Ai Cập được đánh giá như một bảo tàng ngoài trời lớn nhất thế giới và là một trong những trung tâm khảo cổ hàng đầu về Ai Cập học. Nơi đây, hàng năm thu hút hàng trăm ngàn du khách từ khắp nơi trên thế giới đến chiêm ngưỡng.
Đặng Tú, Bộ môn KTCN, ĐHXD
Nguồn :
http://whc.unesco.org/en/list/87
https://en.wikipedia.org/wiki/Egypt
https://en.wikipedia.org/wiki/Luxor
https://en.wikipedia.org/wiki/Thebes,_Egypt
https://en.wikipedia.org/wiki/Middle_Kingdom_of_Egypt
https://en.wikipedia.org/wiki/New_Kingdom_of_Egypt
https://en.wikipedia.org/wiki/Ptolemaic_Kingdom
https://en.wikipedia.org/wiki/Karnak
https://en.wikipedia.org/wiki/Precinct_of_Amun-Re
https://en.wikipedia.org/wiki/Amun
https://en.wikipedia.org/wiki/Ra
https://en.wikipedia.org/wiki/Isis
https://en.wikipedia.org/wiki/Osiris
https://en.wikipedia.org/wiki/Ptah
http://www.planetware.com/karnak/great-temple-of-amun-egy-qena-gta.htm
http://www.crystalinks.com/TempleKarnak.html
https://en.wikipedia.org/wiki/Great_Hypostyle_Hall
http://www.memphis.edu/hypostyle/project/1992-2002_fieldreport_web.php
https://en.wikipedia.org/wiki/Festival_Hall_of_Thutmose_III
https://en.wikipedia.org/wiki/Temple_of_Khonsu
https://en.wikipedia.org/wiki/Temple_of_Ptah_(Karnak)
https://en.wikipedia.org/wiki/Precinct_of_Mut
https://en.wikipedia.org/wiki/Precinct_of_Montu
https://en.wikipedia.org/wiki/Maat
https://en.wikipedia.org/wiki/Luxor_Temple
https://discoveringegypt.com/luxor-temple/
https://en.wikipedia.org/wiki/Theban_Necropolis
https://en.wikipedia.org/wiki/Valley_of_the_Kings
https://en.wikipedia.org/wiki/KV20
https://en.wikipedia.org/wiki/Tutankhamun
https://en.wikipedia.org/wiki/Valley_of_the_Queens
https://en.wikipedia.org/wiki/QV66
https://en.wikipedia.org/wiki/Tombs_of_the_Nobles_(Luxor)
https://en.wikipedia.org/wiki/Hatshepsut
https://en.wikipedia.org/wiki/Mortuary_Temple_of_Hatshepsut
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Á và châu Đại Dương
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Âu
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Mỹ
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Phi
|