
.
Thông tin chung:
Công trình: Hattusa: Thủ đô của Đế chế Hittite (Hattusa: the Hittite Capital)
Địa điểm: Thị trấn Boğazkale, huyện Sungurlu, tỉnh Çorum, Thổ Nhĩ Kỳ (N40 0 50,004 E34 37 14,016)
Thiết kế kiến trúc:
Quy mô: Diện tích di sản 268,46 ha
Năm hoàn thành:
Giá trị : Di sản thế giới (1986; hạng mục i, ii, iii, iv)
Thổ Nhĩ Kỳ là một quốc gia xuyên lục địa Á - Âu, nằm chủ yếu trên bán đảo Anatilian ở Tây Á, với một phần nhỏ hơn trên bán đảo Balkan ở Đông Nam Âu.
Thổ Nhĩ Kỳ có biên giới với Bulgaria ở phía Tây Bắc; Hy Lạp ở phía Tây; Gruzia ở phía Đông Bắc; Armenia, Iran và Azerbaijan ở phía Đông; Iraq và Syria ở phía Đông Nam; Địa Trung Hải ở phía Nam; biển Aegea ở phía Tây; và biển Đen ở phía Bắc.
Thổ Nhĩ Kỳ có diện tích 783.356 km2; dân số khoảng 83,2 triệu người (năm 2019).
Khoảng trên 70 - 80% dân số là người Thổ Nhĩ Kỳ; người Kurd là thiểu số lớn nhất, chiếm từ 15 - 20% dân số.
Thành phố lớn nhất là Istanbul, thành phố thủ đô là Ankara. Về mặt hành chính, Thổ Nhĩ Kỳ chia thành 81 tỉnh.
Thổ Nhĩ Kỳ là vùng đất có người cư trú từ thời đại Đồ đá cũ và trải qua nhiều nền văn minh của các dân tộc khác nhau, gồm Anatolian, Assyria, Hy Lạp, Thracian, Phrygian, Urartian và Armenia.
Thời kỳ Hy Lạp hóa (Hellenization/ Hellenism) tại vùng đất này bắt đầu vào thế kỷ 8 trước Công nguyên (TCN) với sự cai trị của Vương quốc Macedon (tồn tại năm 808 TCN - 168 TCN).
Thời kỳ Hy Lạp hóa tiếp tục vào thời đại Byzantine (Byzantine Empire), còn gọi là Đế chế Đông La Mã (Eastern Roman Empire, tồn tại năm 395- 1453).
Vào thế kỷ 11, Đế chế Seljuk Turks (Seljuk Empire, tồn tại 1037 - 1194) đánh bại Vương triều Byzantine, khởi đầu quá trình Thổ Nhĩ Kỳ hóa (Turkish Nationalists) tại khu vực.
Vào thế kỷ 12, Vương quốc Hồi giáo Rum (Sultanate of Rum, tồn tại 1077 - 1308) tách ra từ Đế chế Seljuk Turks đã thống nhất vùng Tiểu Á (Anatolia, chiếm phần lớn Thổ Nhĩ Kỳ thời hiện đại). Vương quốc này thất bại trước các cuộc tấn công của Đế chế Mông Cổ (Mongol Empire, tồn tại 1206–1368) vào năm 1234 và tan rã thành các tiểu quốc nhỏ (Anatolian Beyliks).
Cuối thế kỷ 13, Vương triều Ottoman (Ottoman Dynasty, tồn tại 1299 đến 1922) đã thống nhất các Tiểu quốc Beyliks và chinh phục vùng Balkan. Vùng đất của người Thổ Nhĩ Kỳ mở rộng trong thời kỳ Vương triều Ottoman.
Đế chế Ottoman bao trùm phần lớn Đông Nam Âu, Tây Á và Bắc Phi và trở thành một cường quốc thời bấy giờ. Cuối thế kỷ 18, sức mạnh của Đế chế Ottoman suy giảm và mất dần các vùng lãnh thổ do chiến tranh.
Năm 1923, nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ được thành lập.
Çorum là một tỉnh nằm tại phía bắc Thổ Nhĩ Kỳ; phía đông của thủ đô Ankara. Tỉnh lỵ là thành phố Çorum.

Bản đồ Thổ Nhĩ Kỳ và vị trí tỉnh Çorum
Tại tỉnh Çorum có một địa danh nổi tiếng, là thị trấn Boğazkale (có nghĩa là "Pháo đài hẻm núi"). Đây là địa điểm của thành phố cổ đại Hattusa, thủ đô của Đế chế Hittite cổ đại (Hittite Empire, còn gọi là Vương quốc Hattusa, tồn tại năm 1650 - 1178 TCN).
Người ta cho rằng tổ tiên của người Hittite đã đến Anatolia (Tiểu Á, tạo thành một phần chính của Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) vào khoảng năm 2000 TCN. Lịch sử hình thành, phát triển và tiêu vong của vương quốc này được phân thành các giai đoạn:
Thời kỳ Thuộc địa: Giai đoạn khoảng thế kỷ 19 và 18 TCN, trước khi một Vương quốc Hittite lớn hơn được thành lập trong khu vực. Các nhóm định cư trong thời kỳ này bao gồm người Hattian, người Hurrian và người Assyria sống trong các thuộc địa buôn bán mà người Hittite nắm quyền kiểm soát. Các di tích lưu lại của thời kỳ này chủ yếu liên quan đến sự đồng hóa các biểu tượng của người Anatolian trước đó, ví dụ như chạm khắc bằng ngà voi, bình gốm bằng đất sét nung, bằng đá miêu tả hình tượng nhân sư, thần thánh, động vật…
Thời kỳ Khởi đầu: Vương quốc Hittite được biết đến thông qua các tấm khắc Chữ hình nêm, lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 18 TCN. Vương quốc đầu tiên ở Kussara được hình thành vào thời kỳ Đồ đồng tại Anatolia (thế kỷ 12 TCN). Đây được coi là nguồn gốc của Vương quốc Hittite cổ sau này. Sau đó là sự xuất hiện tiếp nối Vương quốc Kanesh (hoặc Nesha/ Kültepe, khoảng 1750–1650 TCN). Văn bản Chữ hình nêm (Cuneiform) của người Hittite trong những bức thư ngoại giao và thương mại đã được tìm thấy tại các kho lưu trữ khác nhau ở Assyria, Babylonia, Ai Cập và Trung Đông. Ngôn ngữ Hittite là ngôn ngữ Ấn-Âu lâu đời nhất đã được chứng thực về mặt lịch sử. Đây là một loại chữ tượng hình của vùng Cận Đông Cổ đại, được sử dụng trong hơn 3 thiên niên kỷ, từ thế kỷ 31 TCN - thế kỷ 2 sau Công nguyên. Cuối cùng, nó đã được thay thế hoàn toàn bằng loại chữ tượng thanh trong thời kỳ La Mã. Không có hệ thống Chữ hình nêm nào được sử dụng hiện nay. Việc giải mã chữ viết này hoàn thành vào năm 1857, được coi là một trong những sự kiện quan trọng trong lịch sử nghiên cứu Ấn-Âu.
Thời kỳ Vương quốc cổ (Old Kingdom): Vương quốc Hittite được thành lập bởi Vua Hattusili I (trị vì năm 1650–1620 TCN) với thủ đô là Hattusa. Đế chế này đạt đến đỉnh cao vào giữa thế kỷ 14 TCN dưới thời Vua Šuppiluliuma I (trị vì năm 1344 - 1322 TCN), khi lãnh thổ bao trùm hầu hết vùng đất Anatolia cũng như các phần phía bắc Levant và Thượng Lưỡng Hà (Mesopotamia, lưu vực sông Tigris – Euphrates). Trong thời kỳ này, phong cách nghệ thuật Hittite (Hittite Art) được hình thành với các tác phẩm lớn hơn và trường tồn hơn như chạm khắc cắt vào đá, bên cạnh nghệ thuật truyền thống cũ với các con dấu bằng đất sét nung, vàng hoặc gốm sứ.
Thời kỳ Vương quốc trung đại (Middle Kingdom): Triều đại của vị vua cuối cùng Thời vương quốc cổ là Telepinu, (trị vì đến khoảng năm 1500 TCN) và bắt đầu giai đoạn suy yếu kéo dài. Trong giai đoạn này Vương quốc Hittite bị những quốc gia láng giềng tấn công liên tục. Kinh đô được di chuyển, đầu tiên đến Sapinuwa và sau đó đến Samuha. Đây là giai đoạn mà tôn giáo Hittite tiếp nhận một số vị thần và nghi lễ từ người Hurrian.
Thời kỳ Vương quốc mới (New Kingdom): Với sự trị vì của Vua Tudhaliya I (khoảng năm 1400 TCN), Vương quốc Hittite được phục hưng. Nền văn minh Hittite bước vào "thời kỳ Đế chế Hittite". Đế chế đánh bại và thu phục nhiều quốc gia láng giềng. Nhà nước Hittite được thành lập giống như một tổ chức quân sự. Mọi người sống theo luật pháp nghiêm ngặt. Người Hittite đã sửa đổi rất nhiều hệ thống luật pháp mà họ kế thừa từ người Babylon Cổ. Tài liệu phong phú nhất của người Hittite lưu lại chính là các sắc lệnh và luật. Trong thời kỳ này, Đế chế Hittite ở Anatolia (Tiểu Á) đã và tạo vị thế với xung quanh dựa trên việc độc quyền luyện sắt. Quân đội Hittite còn sử dụng thành thạo chiến xa.
Người Hittle cũng để lại rất nhiều văn bản về thực phẩm, liên quan đến cách một số loại thực phẩm được chuẩn bị, nấu chín và phục vụ. Rượu được người Hittite uống thường xuyên, được sử dụng cho các lễ hội và nghi lễ tôn giáo. Người Hittite trồng ô liu, chăn nuôi ngựa, gia súc, dê và cừu. Họ được cho là rất giỏi trong việc nuôi ong, săn bắn bằng giáo, sản xuất và kinh doanh vải. Người Hittite được coi là những nhà kinh doanh thông thạo. Hàng hóa của người Hittle theo các đoàn lữ hành vươn tới khắp Tiểu Á và Trung Đông.
Từ thế kỷ thứ 14 – 12 TCN, Nghệ thuật Hattusa có ảnh hưởng rộng lớn, kéo dài từ Anatolia đến tận miền Bắc Syria với sự xuất hiện nhiều tác phẩm điêu khắc quy mô lớn, đặc biệt là các di tích cắt vào trong đá. Người Hittite là những thợ gốm lành nghề, sản xuất ra những chiếc cốc, lọ và bình đựng tuyệt đẹp.
Thời kỳ của các Tiểu vương quốc hậu Hittite: Sự thịnh vượng của người Hittite phụ thuộc phần lớn vào việc kiểm soát các tuyến đường thương mại và các nguồn kim loại. Giữa thế kỷ 15 và 13 TCN, Đế chế Hittite xung đột với Tân Vương quốc Ai Cập (New Kingdom of Egypt), Đế chế Trung Assyria (Middle Assyrian Empire) và Đế chế Mitanni (Kingdom of Mitanni) để giành quyền kiểm soát vùng Cận Đông.
Cuối cùng, Đế chế Trung Assyria nổi lên như một quyền lực thống trị và thu phục phần lớn Vương quốc Hittite.
Năm 1180 TCN, cuối Thời đại Đồ đồng, người Hittite tách ra thành một số Tiểu vương quốc Syro-Hittite (Syro-Hittite States) độc lập, tồn tại cho đến thế kỷ 8 TCN, trước khi khuất phục bởi Đế chế Tân Assyria. Mặc dù các Tiểu vương quốc Syro-Hittite quy mô nhỏ, song đã tạo ra nhiều tác phẩm điêu khắc đá. Các di tích đá trong thời kỳ này tạo thành một phần đáng kể các di tích nghệ thuật Hittite còn sót lại đến ngày nay.
Thời kỳ suy tàn và hậu Hittite: Trong suốt thế kỷ 12 TCN, xã hội Hittite chuyển từ thời kỳ Đồ đồng sang thời kỳ Đồ sắt. Trong thời kỳ này, nghệ thuật Hittite tiếp tục tồn tại ở các khu vực khác nhau của Tiểu Á, nơi mà trước đây chịu ảnh hưởng bởi thành tựu chính trị và văn hóa Hittite. Sự suy tàn của Đế chế cũng cũng dẫn tới sự suy giảm nhanh chóng của việc sử dụng ngôn ngữ Hittite, nhường chỗ cho sự trỗi dậy của ngôn ngữ Luwian. Tuy nhiên di sản văn hóa Hittite vẫn có ảnh hưởng trong các lĩnh vực nghệ thuật ứng dụng và thị giác, đặc biệt là tại các tiểu vương quốc nằm ở phía đông nam Anatolia và các phần phía tây bắc của Syria hiện đại.
Di sản của người Hittite và Luwian ngày càng bị ảnh hưởng của người Aramean và cả người Assyria. Các thuật ngữ "Hậu Hittite", "Syro-Hittite", "Syro-Anatolian" và "Luwian-Aramean" đều được sử dụng để mô tả thời kỳ này. Nghệ thuật Hậu Hittle kéo dài cho đến khi các Tiểu vương quốc bị Đế chế Tân Assyria chinh phục vào cuối thế kỷ thứ 8 TCN.

Bản đồ Đế chế Hittite vào khoảng những năm 1350–1300 TCN, biểu thị bằng đường màu xanh lá cây
Hattusa, kinh đô của Vương quốc Hittite nằm ở thị trấn Boğazkale của tỉnh Çorum, trong một cảnh quan điển hình của vùng núi Anatolian (tại phía bắc của miền trung Thổ Nhĩ Kỳ). Thị trấn Boğazkale có quy mô nhỏ với dân số khoảng 1500 người.
Thành phố cổ Hattusa nằm ở cuối phía nam của Đồng bằng Budaközü, trên một sườn dốc cao khoảng 300 m so với thung lũng, được chia cắt bởi con sông Kızlarkayası tạo nên Thành phố hạ (Lower City) ở phía bắc và Thành phố thượng (Upper City) ở phía nam.
Hattusa là minh chứng về một thành phố đã tồn tại và biến mất, chỉ còn lại tàn tích đền thờ, nghĩa trang tôn giáo với những tượng, phù điêu.
Cảnh quan xung quanh Hattusa bao gồm các cánh đồng nông nghiệp, những gò đồi cỏ để chăn thả cũng như những vạt rừng nhỏ. Vào thời Cổ đại, đây là những khu vực rậm rạp cung cấp gỗ cho việc xây dựng nhà. Người Hittite cũng săn hươu trong rừng, nhưng điều này có lẽ chỉ là một sự sang trọng dành cho tầng lớp quý tộc. Thịt được cung cấp bởi động vật nuôi. Sông tại đây nhỏ, không phù hợp với tàu lớn. Phương tiện vận chuyển chủ yếu bằng đường bộ.
Vào trước năm 2000 TCN, những người Hattian bản địa đã thành lập một khu định cư trên địa điểm đã có người sống trước đó và gọi nơi này là Hattusa. Vào thế kỷ 19 và 18 TCN, các thương gia từ Assur ở Assyria đã thành lập trạm buôn bán và một khu phố riêng biệt tại thành phố. Mạng lưới thương mại từ Assur đã lan truyền Chữ hình nêm (Cuneiform) tới vùng Hattusa.
Vào thời kỳ đỉnh cao, kinh đô Hattusa, thủ đô của Đế chế Hittite (Hittite Empire, còn gọi là Vương quốc Hattusa, tồn tại năm 1650 - 1178 TCN) có diện tích đến 180ha, bao gồm Thành nội và Thành ngoại. Cả hai khu vực này được bao quanh bởi một dãy tường thành đồ sộ.
Thời bấy giờ, dân số ở mức cao nhất của thành phố vào khoảng từ 4 – 5 vạn người. Khu vực Thành nội chiếm một phần ba số đó.
Khu vực Thành nội có diện tích 80ha với các tòa nhà hành chính và đền thờ lớn. Nơi ở của hoàng gia (Acropolis, tòa thành trên một ngọn núi với các mặt vách núi dựng đứng để phòng thủ), được xây dựng trên một sườn núi cao, ngày nay được gọi là Büyükkale (Pháo đài lớn).
Khu vực Thành ngoại nằm tại phía nam của Thành nội, có diện tích 100ha với những cổng ra vào được trang trí cầu kỳ với những bức phù điêu thể hiện chiến binh, sư tử và tượng nhân sư. Tại đây có nhiều ngôi đền. Mỗi ngôi đền được đặt xung quanh một sân có mái che, cùng với các tòa nhà và công trình thế tục.
Bên ngoài các bức tường thành là các nghĩa trang, hầu hết trong số đó có các khu hỏa táng.
Những ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ và gạch bùn đã biến mất khỏi địa điểm này, chỉ còn lại tàn tích móng đá của các ngôi đền và cung điện.
Thành phố đã bị phá hủy, cùng với nhà nước Hittite, vào khoảng năm 1200 TCN, là một phần của sự sụp đổ Thời đại Đồ đồng. Địa điểm này sau đó đã bị bỏ hoang cho đến năm 800 TCN, khi một khu định cư khiêm tốn của người Phrygian (còn gọi là Vương quốc Muska, một vương quốc ở phía tây trung tâm của Anatolia tồn tại năm 1200–700 TCN) xuất hiện trong khu vực.
Tàn tích kinh đô Hattusa của Đế chế Hittite cổ đại được phát hiện vào năm 1834.
Một trong những khám phá quan trọng nhất tại địa điểm này là Kho lưu trữ Hoàng gia, được gọi là Kho lưu trữ Bogazköy (Bogazköy Archive). Đây là bộ sưu tập các văn bản Chữ hình nêm trên tấm bảng bằng đất sét, bao gồm thư từ chính thức và hợp đồng thương mại, cũng như quy tắc pháp lý, hoạt động quân sự, thủ tục cho nghi lễ sùng bái, lời tiên tri thần thánh và văn học, nghệ thuật cổ đại vùng Cận Đông.
Hiện tại đây đã phát hiện được 25.000 bảng Chữ hình nêm, được tạo ra vào thiên niên kỷ thứ 2 TCN, trở thành kho tài liệu chính về nền văn minh Hittite.

Văn bản Chữ hình nêm về Hiệp ước hòa bình Ai Cập – Hittite (Egyptian – Hittite peace treaty), còn gọi là Hiệp ước Kadesh, hiệp ước hòa bình còn tồn tại sớm nhất được biết đến.

Con dấu hoàng gia của vị vua cuối cùng Šuppiluliuma II của Hittites (trị vì năm 1207- 1178 TCN)

Phù điêu và chữ tượng hình tại một đường ngầm ở Hattusa do vua Šuppiluliuma II xây dựng và trang trí

Một bức chạm khắc miêu tả người dân Vương quốc Hittite
Di tích cố đô lịch sử bao gồm: Khu thành phố lịch sử Hatrusa và Rừng İbikçam; Khu đền thờ đá Yazılıkaya; Khu tiền đồn Boğaz và Khu nghĩa địa đá Osmankayasi.
Thành phố lịch sử Hittite được bao quanh bởi một bức tường đôi hoành tráng dài hơn 8 km và những bức tường phân chia thành phố thành các khu vực riêng biệt. Dọc theo các bức tường là tàn tích của hơn một trăm tòa tháp phòng thủ. Thành phố có nhiều cổng thành. 3 di tích cổng thành nổi bật còn lại cho đến ngày nay là: Cổng Sư tử (Lion Gate) ở phía tây nam, Cổng Vua (Kings Gate) ở phía đông nam, Cổng Nhân sư (Sphinx Gate) ở phía nam thành phố.
Tại Thành phố hạ (Lower City) ở phía bắc, một trong những tàn tích được bảo tồn tốt nhất từ thế kỷ 13 TCN là Đền Lớn (Great Temple). Các cuộc khai quật đã phát hiện tại đây nền móng của những tòa nhà thuộc một đô thị đông dân cư.
Tại Thành phố thượng (Upper City) ở phía nam, còn lưu giữ nhiều tàn tích của các ngôi đền có hình dạng và quy mô giống nhau, thờ các vị thần của người Hittite và Hurrian.
Rừng İbikçam đại diện cho một trong những ví dụ cuối cùng còn sót lại của một khu rừng rậm bao phủ các ngọn núi phía nam kinh đô vào thời Hittite.
Khu đền thờ đá Yazılıkaya là một ngôi đền lộ thiên với hai không gian tự nhiên được khoét sâu vào nền đá. Các bức tường của không gian đá được chạm khắc phong phú và được đánh giá là nổi bật nhất của nghệ thuật phù điêu Hittite, trong đó có chạm khắc miêu tả các vị thần và hình tượng của Vua Tuthaliya IV (trị vì năm 1237- 1209 TCN).
Khu tiền đồn Boğaz, lần đầu tiên được đề cập trong các bảng Chữ hình nêm, là một khu dân cư lớn kiên cố nằm cách Cổng Vua 1,5 km về phía đông. Đây có thể là một trong những thành trì nằm ở vùng nông thôn để kiểm soát những con đường chính dẫn đến thành phố.
Khu nghĩa địa đá Osmankayasi là một nghĩa trang của kinh đô Hattusa, được sử dụng trong Thời kỳ Vương quốc Cổ, vào thế kỷ 17 TCN hoặc thậm chí sớm hơn.
Hattusa: Thủ đô của Đế chế Hittite tại thị trấn Boğazkale, huyện Sungurlu, tỉnh Çorum, Thổ Nhĩ Kỳ, được UNESCO tôn vinh là Di sản thế giới (năm 1986) với tiêu chí:
Tiêu chí (i): Thành lũy của thành phố cùng Cổng Sư tử, Cổng Hoàng gia và Quần thể tượng đài Yazılıkaya với các bức phù điêu, đại diện cho những thành tựu nghệ thuật độc đáo, là một tuyệt tác về tài năng sáng tạo của con người.
Tiêu chí (ii): Hattusa có ảnh hưởng thống trị đối với các nền văn minh của thiên niên kỷ thứ 2 và 1 TCN ở Anatolia và miền bắc Syria.
Tiêu chí (iii): Các cung điện, đền thờ, khu buôn bán và khu dân cư của đô thị chính trị và tôn giáo này cung cấp bức tranh toàn cảnh về kinh đô Hittite và là bằng chứng độc đáo cho nền văn minh Hittite hiện đã biến mất.
Tiêu chí (iv): Là một ví dụ nổi bật về một kiểu kiến trúc hoặc quần thể kiến trúc: Nơi ở của hoàng gia, các ngôi đền và công sự được bảo tồn hoàn hảo ở Hattusha.


Sơ đồ vị trí và phạm vi Khu vực Di sản Hattusa: Thủ đô của Đế chế Hittite tại thị trấn Boğazkale, huyện Sungurlu, tỉnh Çorum, Thổ Nhĩ Kỳ
Di sản bao gồm 4 khu vực:
Khu Hattusa và Rừng Ibikçam
Khu Hattusa và Rừng Ibikçam (Hattousa and Ibikçam Forest) nằm tại phía tây nam thị trấn Boğazkale (N40 0 50,00 E34 37 14,00); Diện tích Di sản 262ha.
Ở thời đỉnh cao, Hattusa có diện tích 180ha, bao gồm một phần bên trong (Thành nội, tại phía bắc) và bên ngoài (Thành ngoại, tại phía nam). Thành nội là phần nằm tại phía bắc của cố đô Hattusa tại Thành phố dưới thấp (Lower City). Nội thành bao phủ một diện tích khoảng 80ha. Thành trong được cho là hình thành từ một khu định cư sớm nhất của người Hattians, có niên đại từ thiên niên kỷ thứ 3 TCN. Vào đầu thiên niên kỷ thứ 2 TCN, tại đây xuất hiện các khu định cư nhỏ của thương gia Assyria (buôn bán đồng, thiếc và quần áo).
Thành ngoại là phần tại phía nam của cố đô Hattusa tại Thành phố trên cao (Upper City) có diện tích khoảng 100ha.

Sơ đồ vị trí các di tích chính tại Khu Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Các di tích chính tại Khu Hattusa gồm:
Tường thành Hattusa
Tường thành Hattusa (Hattusa Rampart) hiện vẫn còn lại một số tàn tích xung quanh Khu vực Lower City và những bức tường phân chia thành phố thành các khu vực riêng biệt.
Di tích Tường thành Hattusa thể hiện một bức tường đôi với hơn một trăm tòa tháp, dài 6km với tổng chiều dày 8m (tường đôi mỗi tường dày 3m, khoảng trống giữa hai tường rộng 2m).
Các bức tường được dựng lên bằng cách sử dụng hình dạng tự nhiên của địa hình hoặc thay đổi hoàn toàn, tùy thuộc vào nhu cầu bảo vệ.
Hiện tại, một đoạn tường thành cổ đã được phục dựng lại.

Một đoạn tường thành cổ đã được phục dựng lại, Khu Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Cổng thành Hattusa
Di tích còn lại cho đến ngày nay là 5 cổng: 2 cổng tại phía Tây; Cổng Sư tử (Lion Gate) ở phía tây nam, Cổng Vua (Kings Gate) ở phía đông nam, Cổng Nhân sư (Sphinx Gate) ở phía nam thành phố.
Cổng Sư tử, Cổng Vua và Cổng Nhân sư hợp nhất tạo thành một con đường thiêng liêng được sử dụng cho các đám rước. Ngoài ra, người ta cũng xác định được tàn tích của 3 cổng nữa: 2 cổng tại phía tây và 1 cổng tại phía bắc.
Các cổng thành kiểm soát sự di chuyển của người dân đến và đi từ kinh đô. Vào ban đêm, các cửa được đóng lại và gắn niêm phong. Vào buổi sáng, niêm phong được dỡ bỏ trước sự chứng kiến của các cơ quan hữu quan.
Cổng Vua (Kings Gate) được quan tâm đặc biệt vì tình trạng bảo quản tuyệt vời. Hình dạng và kích thước của Cổng tương tự như Cổng Sư tử ở phần phía tây nam của tường thành. Hai bên cổng là hai tháp. Vào thời của nền văn minh Hittite, cổng đôi này có cửa gỗ, mở vào trong.
Cổng Vua được gọi do tại đây có một bức phú điêu mô tả một người có vẻ ngoài quan trọng, tay cầm rìu, đeo một thanh kiếm lưỡi liềm trong thắt lưng; mặc một chiếc áo dài có họa tiết xoắn ốc và đội mũ có đỉnh nhọn. Bức phù điêu lớn hơn miêu tả người có kích thước với chiều cao 2,25 m tính từ đỉnh mũ đến đầu ngón chân. Ban đầu người ta cho rằng bức phù điêu mô tả một vị vua Hittite. Sau này, người ta lại cho rằng đó có thể là một vị thần chiến tranh do trên mũ có một chiếc sừng, là thuộc tính của các vị thần trong tôn giáo Hittite.

Tàn tích Cổng Vua, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Cổng Sư tử (Lion Gate) được xây dựng vào đầu thế kỷ 14 TCN, được bao bọc bởi hai tháp. Cổng bao gồm hai lối vào có dạng hình parabol: một bên trong và một bên ngoài. Cổng có cách cửa bằng gỗ, được gia cố bằng đồng. Tại phía trước của Cổng có tượng của 2 con sư tử đặt ở hai bên, được tạc bằng đá khối lớn. Sư tử được mô tả với hàm mở, mắt mở to, như biểu tượng cho việc xua đuổi những linh hồn xấu xa khỏi thành phố. Cổng Sư tử thể hiện các chi tiết điêu khắc Hittite của thế kỷ 14 TCN, thể hiện tay nghề thủ công tuyệt vời của những người thợ Hittite. Các khối đá xây dựng cổng được xây dựng theo phương pháp không dùng vữa, liên kết với nhau bằng các khớp nối.

Tàn tích Cổng Sư tử, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Cổng Nhân sư (Sphinx Gate) là một cổng vào thành phố với các bức tượng Nhân sư đặt hai bên cổng. Tượng là một trong những hình ảnh biểu tượng gắn với người Hittite. Tượng Nhân sư là sự kết hợp giữa cơ thể sư tử với đôi cánh của đại bàng, đầu và ngực người. Tại đây có nhiều tượng Nhân sư, song chỉ còn bảo tồn được một số ít và được lưu giữ tại bảo tàng địa phương.

Tàn tích Cổng Nhân sư, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Đường hầm Yerkapi
Đường hầm Yerkapi (có nghĩa là có nghĩa là “Cánh cổng trong lòng đất”) là một phần của hệ thống công sự bảo vệ kinh đô cổ Hattusa.
Đường hầm dài 70m, nghiêng 15 độ, nằm bên trong một bờ kè bằng đá, tạo thành mũi phía nam của các bức tường thành. Bờ kè cao 15m, dài 250m và vát nghiêng rộng 80m. Bên trên của kè là bức tường thành với lối vào thành phố là Cổng Nhân sư (Sphinx Gate).
Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra 12 đường hầm tương tự dưới tường thành của kinh đô cổ Hattusa. Tuy nhiên, Yerkapı là cấu trúc được bảo tồn tốt nhất trong số đó.
Công trình Yerkapı được hoàn thành vào đầu thế kỷ 14 TCN, được cho là nơi trú ẩn của người dân trước sự tấn công từ bên ngoài.

Bờ kè nhân tạo phía trước Cổng Nhân sư, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Tàn tích Đường hầm Yerkapi, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Pháo đài Büyükkale tại Lower City
Pháo đài Büyükkale (Great Fortress/ Pháo đài vĩ đại) nằm tại phía nam Thành nội (Lower City), trên đỉnh và chân phía tây bắc của ngọn đồi. Do vị trí là điểm cao nhất của Kinh đô cổ, nên Hoàng cung (Acropolis) của các vị vua Hittite có tầm nhìn khống chế toàn bộ kinh thành Hattusa.
Cổng chính vào Hoàng cung từ phía nam, được trang trí bằng 2 con sư tử như Cổng Sư tử. Từ đây có bậc thang dẫn lên Hoàng thành trên đỉnh núi. Quần thể Cung điện có kích thước 250m x 140m, được bao quanh bởi thành lũy. Bên trong là Hoàng cung là một hệ thống sân liên hoàn, khu hành chính, sinh hoạt, đền thờ, khu kho tàng và các các trình phục vụ khác.
Trong Hoàng thành, người ta đã phát hiện ra một kho lữu trữ của Đế chế Hittite (Bogazköy Archive). Đây là tòa nhà lâu đời nhất được biết đến và xây dựng như một thư viện. Vào thời hoàng kim, công trình cao 2 tầng và bao gồm 4 phòng. Tại đây, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra hơn 25.000 tấm bảng đất sét khắc Chữ hình nêm. Đây không chỉ là những văn bản về các thỏa thuận, phán quyết và tài liệu chính thức về đời sống xã hội, chính trị, thương mại, quân sự, tôn giáo, lập pháp và nghệ thuật, mà còn chứa các tiên đoán, hướng dẫn thờ cúng, mô tả về phong tục, văn hóa dân gian.

Mặt bằng tàn tích Pháo đài Büyükkale, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Sơ đồ mặt bằng tàn tích Pháo đài Büyükkale, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Phối cảnh tổng thể Pháo đài Büyükkale, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Một góc tàn tích Pháo đài Büyükkale, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Các ngôi đền
Hầu hết tàn tích móng của các tòa nhà trong Khu vực Di sản đều thuộc về các ngôi đền Hittite.
Các ngôi đền này được dựng lên trên một nền đá với những khung gỗ và được lấp đầy bằng gạch bùn. Kết cấu mái bằng gỗ, dạng mái bằng và được phủ bùn. Công nghệ xây dựng này là đặc trưng của kiến trúc Hittite.
Mặc dù có sự khác biệt, song các ngồi đền đều được xây dựng trên một cấu trúc mặt bằng cơ bản, gồm một sân trung tâm mở, từ đó có lối dẫn qua hành lang vào phòng thờ, bên trong đặt tượng thờ. Tượng thờ bằng kim loại hoặc kết hợp giữa kim loại và gỗ.
Hiện tại chưa tìm thấy được một tượng thờ nào mà chủ yếu được biết đến trong các văn tự. Các phòng khác của đền thờ được dùng làm nhà kho và nhà ở cho các linh mục.
Hattusa còn được gọi là “Thành phố của một ngàn vị thần”, nên tại đây có rất nhiều đền thờ. Mỗi ngôi đền chỉ thờ một vị thần.
Người Hittite dường như sợ hãi các vị thần được tôn thờ ở các quốc gia mà họ đã chinh phục. Vì vậy, họ đã chấp nhận những vị thần ngoại lai này vào đền thờ Hittite.
Các ngôi đền ở Hattusa được dựng lên từ thế kỷ 13 TCN. Kích thước của mỗi ngôi đền từ 400 – 1500m2. Một số ngôi đền cao 2 tầng. Tại khu vực Di sản có 7 ngôi đền (Hattusa Temple) nổi bật:
Đền lớn (Grand Temple / Büyük Tapınak) còn gọi là Đền I (Temple I), nằm tại Khu vực Thành nội (Lower City). Đây là ngôi đền lớn nhất trong số 7 di tích đền thờ tại Khu vực Di sản. Đền lớn nằm tại trung tâm của một Quần thể, tách biệt với môi trường xung quanh, chỉ dành cho những nhà cai trị và các thầy tu. Đền thờ vị thần tối cao của người Hittite, thần Bầu trời Teshub và Nữ thần Mặt trời Arinna (sau đó được đồng nhất với Nữ thần của các tầng trời Hepat). Ngôi đền được xây dựng vào thế kỷ 14 TCN, bị phá hủy cùng với toàn bộ thành phố vào khoảng năm 1200 TCN.
Cụm đền có kích thước 160m x 135m. Lối vào chính tại phía đông nam. Đền được xây dựng bằng khung gỗ, lấp đầy gạch bùn, móng bằng những khối đá vôi lớn, mái bằng gỗ phủ bùn. Hiện chỉ còn tàn tích của móng tường. Các di tích móng tường cho thấy công trình quay lệch với hướng Bắc một góc 23,44°, để ngày Hạ chí (ngày 21 hoặc 22/6), mặt trời đi qua chính giữa trục ngang của đền. Ở góc đông bắc của tòa nhà có hai phòng thờ. Trong những căn phòng này, chỉ vua, hoàng hậu và các thầy tế lễ mới có thể lui tới.Xung quanh đền có những căn phòng nhỏ, được sử dụng làm nhà kho chứa đồ tế lễ. Những chiếc bình lớn có dung tích khác nhau, từ 900 đến 3.000 lít, được tìm thấy trong những căn phòng này. Chúng được sử dụng để lưu trữ các chất lỏng và thực phẩm khác nhau, chủ yếu là rượu, dầu và ngũ cốc. Vào năm 1907, tại khu vực phía đông nam của ngôi đền, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra hàng nghìn viên đá khắc Chữ hình nêm (Ban đầu là loại chữ tượng hình, về sau chuyển thành loại chữ ghi âm tiết. Lúc đầu viết thành cột từ phải sang trái, về sau viết thành dòng, từ trái sang phải). Chúng chứa các mô tả về các nghi lễ tôn giáo và các thông tin quan trọng khác về người Hittite.
Xung quanh Đền lớn là một số tòa nhà, có thể từng là dinh thự của các quan chức và nghệ sĩ, cũng như trường học của họ. Các toà nhà này cũng được xây dựng với cấu trúc khung gỗ, chèn gạch bùn, mái bằng gỗ phủ bùn. Trong các phòng còn lưu lại các di tích bếp lò và lò sưởi, bồn tắm bằng đất sét và hệ thống cống rãnh. Tại đây còn lưu lại một bể nước phục vụ cho nghi lễ tôn giáo, Bể nước Sư tử (Lion Tub), vì có chạm khắc đầu sư tử tại hai góc bể.

Tổng mặt bằng Đền lớn (Đền I), Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Mô hình Đền lớn, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Sơ đồ mặt bằng Quần thể Đền lớn, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ; Màu đỏ là đoạn tường thành mới được phục dựng lại

Phối cảnh Quần thể Đền lớn, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ; phía sau là một đoạn tường thành mới phục dựng

Lối vào Đền lớn, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Tàn tích móng Đền lớn, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Tàn tích móng và hệ thống cấp nước tại Đền lớn, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Sáu ngôi đền còn lại, ký hiệu Đền II đến VII nằm tại Thành ngoại hay Thành phố thượng (Upper City).
Đền II – IV nằm tại phía nam, gần với cổng thành (Cổng Nhân sư, Cổng Vua); Đền VII nằm tại trung tâm của Thành ngoại, bên trong Pháo đài Sarıkale.
Đền III có sân trong được trang trí bằng những bức tượng sư tử, hiện được trưng bày tại Bảo tàng ở Boğazköy.
Đền V là ấn tượng nhất trong số các ngôi đền tại Thành ngoại. Đền có kích thước 60m x 60m. Đây là một ngôi đền kép thờ hai vị thần, có cấu trúc như một cung điện với những bức phù điêu miêu tả các vị vua Hittite.

Tổng mặt bằng tàn tích Đền II đến Đền VI, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Phối cảnh Khu vực tàn tích Đền II đến Đền VI, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Pháo đài Sarıkale
Pháo đài Sarıkale (Pháo đài vàng) là một gò núi đá cao 60m so với xung quanh, nằm tại Trung tâm của Thành ngoại (Upper City). Pháo đài có vai trò bảo vệ Thành nội, được dựng vào cuối thế kỷ 14 và 13 TCN. Một số giả thuyết cho rằng Sarıkale từng là một địa điểm tôn giáo, là nơi thờ cúng người chết.
Pháo đài đã được sử dụng trong một thời gian rất dài, cho đến thời của Đế chế Đông La Mã (Eastern Roman Empire, tồn tại năm 395- 1453). Hiện tại, Pháo đài chỉ còn tàn tích tường, bể chứa nước và móng của Đền VII.

Tổng mặt bằng Pháo đài Sarıkale, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ; Trung tâm của Pháo đài là Đền thờ VII

Phối cảnh tổng thể Pháo đài Sarıkale, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Rừng Ibikçam
İbikcam nằm tại phía bắc Khu vực Di sản, là đại diện của một trong những khu rừng rậm bao phủ những ngọn núi ở phía nam Hattusa vào thời Vương quốc Hittite.

Khu rừng İbikcam, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Yazilikaya hay Đền thờ đá
Yazilikaya hay Đền thờ đá (Rupestral Sanctuary) nằm tại phía đông thị trấn Boğazkale (N40 1 27,80
E34 38 15,80); Diện tích Di sản 1,8ha.
Yazilikaya là một ngôi đền lộ thiên hay ngôi đền mở, hướng về bầu trời, được bao quanh bởi những vách đá tự nhiên cao 12m.
Đây là nơi thờ các vị thần, không chỉ của riêng người Hittite mà còn được tiếp nhận từ các nền văn minh khác, như: Thần Trí tuệ Enki của vùng Lưỡng Hà; Nữ thần Mặt trời Hattic của vùng Arinna (nằm gần Hattusa); Thần Thời tiết Tarḫunz của người Luwians (một nhóm dân tộc tại Anatolia) và cũng là Thần Teshub của người Hurrian (một nhóm dân tộc tại tại Anatolia, Syria và Bắc Mesopotamia) và Thần Bão Tarḫunna của người Hittite.
Đền cũng được cho là không gian dành cho các hoạt động nghi lễ mừng năm mới của Vương quốc, nơi diễn ra các lễ hội tôn vinh các vị thần vào dịp năm mới và đầu xuân.
Phía trước Đền thờ, tại phía nam là các phòng thờ và chuẩn bị, được xây dựng bằng gạch vữa bùn điển hình, hiện chỉ còn tàn tích móng. Đi qua các dãy nhà này mới vào khu vực không gian chính.
Không gian chính của Đền thờ không gian mở, gồm hai khoang không gian chính (Chambers) ký hiệu A và B.

Tổng mặt bằng Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Sơ đồ mặt bằng Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Hình vẽ mô tả mặt trước Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Chambers A có bố cục theo hướng như Đền lớn (Đền I), quay lệch với hướng Bắc một góc 23,44°, để ngày Hạ chí (ngày 21 hoặc 22/6), mặt trời đi qua chính giữa trục ngang của đền. Các vách đền có nhiều chạm khắc. Vách tường bên trái cho thấy một đám rước các vị thần nam, mặc đồ truyền thống váy ngắn, giày nhọn và đội mũ có sừng nhọn cao; nhiều người được trang bị kiếm hình liềm hoặc một cây chùy vác trên vai. Vách tường bên phải cho thấy một đám rước với các nữ thần đội vương miện mũ cao, mặc váy dài xếp nếp, đi dày mũi nhọn, đeo hoa tai.

Lối vào Phòng A, Đền thờ Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Bên trong không gian Phòng A, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Sơ đồ bố trí các bức chạm khắc trên vách hang phía tây, tại Phòng A, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ


Điêu khắc đá hình tượng vua Tudhaliya IV và thần Bầu trời (Great King) tại Phòng A, Đền Yazılıkaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ


Đám rước của các vị thần đến từ trái và phải gặp nhau tại Phòng A, Đền Yazılıkaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Chambers B có bố cục theo hướng bắc – nam, quy mô nhỏ hơn và hẹp hơn với ít phù điêu hơn nhưng lớn hơn và được bảo quản tốt hơn. Đây có thể từng là lăng mộ hoặc đài tưởng niệm vua Hittite Tudhaliya IV (trị vì năm 1237- 1209 TCN). Công trình được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 TCN. Nhưng hầu hết các tác phẩm chạm khắc trên đá đều có từ thời trị vì của các vị vua Hittite là Tudhaliya IV và Suppiluliuma II (trị vì năm 1207- 1178 TCN) vào cuối thế kỷ 13TCN, khi địa điểm trải qua một đợt trùng tu đáng kể.

Lối vào Phòng B, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Bên trong không gian Phòng B, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Sơ đồ vị trí các bức chạm khắc chính tại Phòng B, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Bức chạm khắc 12 nam thần tại Phòng B, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Bức chạm khắc vị thần Thế giới ngầm Nergal tại Phòng B, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Bức chạm khắc vị thần Thế giới ngầm Sharruma và Vua Tudhaliya IV, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Người ta cho rằng, các chạm khắc trên vách đá tại Yazilikaya là nơi người Hittite mô tả trật tự với 4 cấp độ: Vũ trụ (Celestial Circumpolar Zone); Trái đất nơi con người sinh sống (Earth); Bầu trời phía trên họ hay thiên đường (Sky) và Thế giới ngầm (Netherworld). Ba cấp độ đầu được trình bày trong Phòng A; Cấp độ Thế giới ngầm được trình bày trong Phòng B.
Vị trí các vị thần trong những bức chạm khắc cũng có thể là các mốc ghi lại sự chuyển động của mặt trời (Chambers A) và mặt trăng (Chambers B), phục vụ cho việc xác định chu kỳ thời gian hay lịch theo ngày / đêm, mùa hè / mùa đông, gồm cả dương lịch và âm lịch. Từ đây, những tu sĩ có thể đồng bộ hóa lịch các mùa, xác định ngày trong năm cho hoạt động lễ hội tôn giáo và cung cấp thông tin về thời gian cho cư dân của Vương quốc.

Hình vẽ miêu tả trật tự vũ trụ, trái đất, thiên đường và thế giới ngầm qua các bức chạm khắc tại Phòng A và B, Đền Yazilikaya, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Kayali Bogaz hay Khu tiền đồn
Kayali Bogaz hay Khu tiền đồn (Kayali Bogaz /Outpost) nằm tại phía đông nam thị trấn Boğazkale (N40 0 11,60
E34 38 14,00); Diện tích Di sản 4,5ha.
Kayali Bogaz được đề cập trong các bản khắc Chữ hình nêm tìm thấy trong Kho lưu trữ Bogazkoy (Bogazkoy Archive, là một bộ sưu tập các văn bản được tìm thấy tại kinh đô Hattusa).
Đây là một khu định cư lớn kiên cố. Do vị trí gần thủ đô, người ta cho rằng Kayali Bogaz có thể đóng vai trò như một tiền đồn để canh chừng và kiểm soát các con đường vào thành phố.
Hiện giờ, khu vực chỉ còn lại tàn tích móng của một số công trình.

Phối cảnh tổng mặt bằng Khu Kayali Boga, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Osmankayasi hay Nghĩa địa đá
Osmankayasi hay Nghĩa địa đá (Rock Necropolis) nằm tại phía đông thị trấn Boğazkale (N40 1 26,50
E34 37 38,30); Diện tích Di sản 0,16ha.
Nghĩa địa Osmankayasi là một nghĩa trang của kinh đô Hattusa. Nghĩa trang này đã được sử dụng trong Thời kỳ Vương quốc Cổ, vào thế kỷ 17 TCN hoặc thậm chí sớm hơn.
Tất cả các vật chôn cất đều được chôn trong các hốc đá tự nhiên (rock tomb).
Theo thông lệ phổ biến, người Hittite chôn cất hoặc hỏa táng xác chết và hài cốt được cho vào bình gốm và đặt trong các hốc đá tại các nghĩa địa đá. Tại đây người ta cũng tìm thấy xương cốt của các loài động vật như cừu và dê, được cho là các lễ vật mà người Hittite cúng tế dâng lên các vị thần hoặc để tưởng nhớ người đã chết.

Tổng mặt bằng Khu nghĩa địa đá Osmankayasi, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ

Phối cảnh tàn tích Khu nghĩa địa đá Osmankayasi, Hattusa, Boğazkale, Thổ Nhĩ Kỳ
Di sản Hattusa, thủ đô của Đế chế Hittite, tại huyện Sungurlu, tỉnh Çorum, Thổ Nhĩ Kỳ, hiện được coi là địa điểm khảo cổ đáng chú ý về: Cách thức tổ chức đô thị; Loại hình xây dựng và trang trí phong phú và Quần thể của nghệ thuật điêu khắc đá được bảo tồn.
Đặng Tú, Bộ môn KTCN, ĐHXD
Nguồn :
https://whc.unesco.org/en/list/377/
https://en.wikipedia.org/wiki/Turkey
https://en.wikipedia.org/wiki/Bo%C4%9Fazkale
https://en.wikipedia.org/wiki/Hittites
https://en.wikipedia.org/wiki/Hittite_art
https://en.wikipedia.org/wiki/Yaz%C4%B1l%C4%B1kaya
https://en.wikipedia.org/wiki/Cuneiform https://travelatelier.com/destination/turkey/hattusa/
https://www.youtube.com/watch?v=CgH4CxQrgRc
https://vici.org/vici/20514/
https://en.wikipedia.org/wiki/Bogazk%C3%B6y_Archive
https://turkisharchaeonews.net/object/grand-temple-and-lower-city-hattusa
https://www.transanatolie.com/english/turkey/
anatolia/ancient%20cities/Corum/Hattusas/yazilikaya.htm
https://www.asor.org/anetoday/2021/06/cosmos-hittite-rock-sanctuary
https://www.gordondoherty.co.uk/writeblog/the-great-hittite-trail-part-3-hattusa
https://turkisharchaeonews.net/object/yerkap%C4%B1-hattusa
https://www.asor.org/anetoday/2021/06/cosmos-hittite-rock-sanctuary
https://www.archaeologie-online.de/artikel/2021/
die-symbolische-darstellung-des-kosmos-im-hethitischen-felsheiligtum-yazlkaya/
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Á và châu Đại Dương
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Âu
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Mỹ
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Phi
|