|
|
|
|
Thông tin định kỳ
|
|
|
Lịch sử Kiến trúc
Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh ở Bắc Kinh và Thẩm Dương, Trung Quốc |
27/11/2007 |
Thông tin chung:
Công trình: Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh (Imperial Palaces of the Ming and Qing Dynasties in Beijing and Shenyang)
Địa điểm: Bắc Kinh và Thẩm Dương, Trung Quốc (N41 47 39 E123 26 49)
Thiết kế kiến trúc:
Quy mô: Diện tích Di sản 79,2 ha; Vùng bảo vệ 153,1 ha
Năm hoàn thành: 1420
Giá trị: Di sản thế giới (1978, mở rộng 2004; hạng mục i, ii, iii, iv)
Trung Quốc (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) nằm tại Đông Á, là quốc gia đông dân nhất thế giới với khoảng 1,403 tỷ người (năm 2016). Trung Quốc có diện tích 9596961km2, là quốc gia có tổng diện tích lớn hàng đầu thế giới; Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hán. Trung Quốc phân thành 22 tỉnh, 5 khu tự trị, 4 đô thị trực thuộc và 2 khu hành chính đặc biệt là Hồng Kông và Ma Cao.
Lịch sử Trung Quốc bắt nguồn từ một trong những nền văn minh cổ nhất thế giới, phát triển tại lưu vực sông Hoàng Hà, bình nguyên Hoa Bắc. Trải qua hơn 5.000 năm, Trung Hoa đã trở thành nền văn minh rực rỡ nhất thế giới trong thời Cổ đại và Trung cổ, được đặc trưng bởi hệ thống triết học thâm sâu (nổi bật nhất là Nho giáo, Đạo giáo và thuyết Âm dương ngũ hành); các thành tựu khoa học kỹ thuật (phát minh ra giấy, la bàn, thuốc súng, địa chấn kế, kỹ thuật in ấn...); hoạt động giao thương xuyên châu Á với nhiều quốc gia (Con đường tơ lụa); những đô thị có quy mô dân số và trình độ kiến trúc đứng đầu thế giới vào thời Trung cổ.
Hệ thống chính trị của Trung Quốc dựa trên các chế độ quân chủ kế tập, được gọi là các triều đại, khởi đầu là triều đại nhà Hạ.
Từ năm 221 trước Công nguyên (TCN), nhà Tần chinh phục các quốc gia khác để hình thành đế quốc Trung Hoa thống nhất.
Triều đại nhà Hán cai trị Trung Quốc từ năm 206 TCN đến năm 220 sau Công nguyên.
Triều đại nhà Đường cai trị từ năm 618–907.
Triều đại nhà Tống cai trị từ năm 960–1279.
Vào thế kỷ thứ 13, Trung Quốc bị đế quốc Mông Cổ chinh phục. Năm 1271, Đại hãn người Mông Cổ thiết lập triều đại nhà Nguyên.
Triều đại nhà Minh cai trị Trung Quốc từ năm 1368–1644.
Triều đại nhà Thanh do người Mãn Châu thành lập cai trị Trung Quốc từ năm 1636–1912.
Trung Hoa Dân Quốc lật đổ nhà Thanh, triều đại phong kiến cuối cùng của Trung Quốc vào năm 1912 và cầm quyền tại Trung Quốc đại lục cho đến năm 1949. Sau khi đế quốc Nhật Bản bại trận trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Trung Quốc chia thành hai: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) có thủ đô là Bắc Kinh và Trung Hoa Dân quốc tại đảo Đài Loan với thủ đô là Đài Bắc.
Bắc Kinh (Beijing) có diện tích 16.801,25 km2, dân số 21,7 triệu người (năm 2017). Năm 1403, thành Bắc Bình được triều đại nhà Minh chọn làm kinh đô, và đổi tên thành Bắc Kinh, cùng với việc xây dựng Tử Cấm Thành (năm 1406- 1420).
Thẩm Dương (Shenyang) là tên một thành phố ở Đông Bắc Trung Quốc, là tỉnh lỵ của tỉnh Liêu Ninh ngày nay. Thành phố có diện tích 13.000 km2, dân số 7,2 triệu người. Thẩm Dương có nghĩa là phía Bắc của sông Thẩm. Thẩm Dương còn có tên là Thịnh Kinh, là kinh đô của của nhà Hậu Kim (1616–1636, là tiền thân của nhà Thanh) và sau là Kinh đô của nhà Thanh cho đến năm 1644, khi nhà Thanh dời đô đến Bắc Kinh.
Bản đồ Trung Quốc và sơ đồ vị trí thành phố Bắc Kinh và thành phố Thẩm Dương, tỉnh Liêu Ninh
Hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh ở Bắc Kinh và Thẩm Dương là nơi ở của các hoàng đế, trung tâm quyền lực của nhà nước ở Trung Quốc thời phong kiến, từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 20,
Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh ở Bắc Kinh (còn gọi là Tử Cấm Thành) được xây dựng từ năm 1406 đến năm 1420 bởi hoàng đế Minh Thành Tổ Chu Đệ (2/5/1360- 12/8/1424, là vị hoàng đế kiệt xuất nhất trong lịch sử Trung Quốc, giúp nhà Minh đạt đỉnh cao về quyền lực). Đây là nơi chứng kiến sự lên ngôi của 14 vị hoàng đế nhà Minh và 10 vị hoàng đế nhà Thanh trong hơn 5 thế kỷ (1416-1912).
Cung điện hoàng gia của triều đại nhà Hậu Kim ở kinh đô Thẩm Dương được xây dựng từ năm 1625 đến năm 1637, bởi hoàng đế nhà Hậu Kim là Hoàng Thái Cực (28/11/1592- 21/9/1643). Nhà Hậu Kim (1616–1636), là một triều đại được thành lập bởi thủ lĩnh Kiến Châu Nữ Chân Nỗ Nhĩ Cáp Xích (1559 – 1626) ở Mãn Châu. Ông là người xây dựng nền móng mà sau đó con trai ông Hoàng Thái Cực đã lật đổ triều Minh, sáng lập triều đại nhà Thanh. Khi nhà Thanh chọn Bắc Kinh là kinh đô, Thẩm Dương trở thành Cố cung cho đến năm 1912.
Tử Cấm Thành, nằm ở trung tâm Bắc Kinh là mô hình tối cao của các cung điện Trung Quốc thời phong kiến, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của các triều đại phong kiến Trung Quốc, đặc biệt về văn hóa nghi lễ và triều chính.
Bố cục không gian Tử Cấm Thành kế thừa và thể hiện được các đặc trưng truyền thống của quy hoạch đô thị và xây dựng cung điện tại Trung Quốc từ thời Cổ đại với trục trung tâm và các tòa nhà bố trí đối xứng.
Tử Cấm Thành là mẫu mực của hệ thống phân cấp bậc cao về kiến trúc, kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật kiến trúc, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các công trình kiến trúc của nhà Thanh trong khoảng 300 năm sau đó. Các tòa nhà tôn giáo, đặc biệt là các ngôi chùa Phật giáo trong Tử Cấm Thành, đã tiếp thu được đặc trưng văn hóa phong phú của các dân tộc Trung Hoa, là một minh chứng về sự hội nhập và trao đổi kiến trúc của người Mãn Châu, Hán, Mông Cổ và Tây Tạng từ thế kỷ 14. Tại đây còn lưu giữ hơn một triệu bộ sưu tập hoàng gia quý giá, các vật phẩm được sử dụng bởi hoàng gia và một số lượng lớn tài liệu về kỹ thuật, bao gồm hồ sơ bằng văn bản, bản vẽ và mô hình, là bằng chứng về văn hóa hành pháp, luật pháp và quy định của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
Cung điện Hoàng gia của nhà Thanh ở Thẩm Dương, trong khi tiếp nối truyền thống xây dựng cung điện ở Trung Quốc vẫn giữ được những nét đặc trưng cư trú truyền thống của người Mãn Châu, và đã tích hợp được nghệ thuật kiến trúc của nền văn hóa các dân tộc Hán, Mãn Châu và Mông Cổ. Các tòa nhà được bố trí theo hệ thống Bát Kỳ, là một chế độ tổ chức quân sự đặc trưng của người Mãn Châu và nhà Thanh. Đặc trưng của Bát Kỳ là mỗi đơn vị được phân biệt bằng một lá cờ khác nhau, tổng cộng có 8 lá cờ cơ bản, theo đó mọi người dân Mãn Châu đều thuộc một trong tám "Kỳ", đứng đầu là một Kỳ chủ và tư lệnh tối cao là Đại Hãn, đó vừa là các đơn vị dân sự vừa mang tính chất quân sự.
Điện Sùng Chính (Qingning Palace), nơi tiến hành các nghi lễ cho các hoàng đế, là minh chứng về tôn giáo Saman (Shamanism, một hình thức tôn giáo cổ xưa thông qua pháp sư để giao tiếp với thần linh, nhờ giúp những điều mình mong muốn) do người Mãn Châu thực hành trong vài trăm năm.
Sau sự sụp đổ của nhà Thanh, hai quần thể Cung điện Hoàng gia được nhà nước Trung Quốc tuyên bố là Bảo tàng Cung điện (Palace Museum), lần lượt vào năm 1925 và 1926.
Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh tại Bắc Kinh và Thẩm Dương, Trung Quốc được UNESCO tôn vinh là Di sản văn hóa (năm 1978, mở rộng 2004) với các tiêu chí:
Tiêu chí (i): Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh tại Bắc Kinh và Thẩm Dương là một tuyệt tác về tài năng sáng tạo của con người trong lịch sử phát triển kiến trúc cung điện Trung Quốc.
Tiêu chí (ii): Kiến trúc của các tổ hợp Cung điện Hoàng gia, đặc biệt là ở Thẩm Dương, thể hiện sự giao lưu các giá trị kiến trúc truyền thống và kiến trúc cung điện Trung Quốc, đặc biệt trong thế kỷ 17 và 18.
Tiêu chí (iii): Cung điện Hoàng gia là minh chứng đặc biệt về nền văn minh Trung Quốc vào thời nhà Minh và nhà Thanh, là nơi lưu giữ phong cảnh, kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật, cũng như là bằng chứng đặc biệt về truyền thống thế tục và tâm linh của tôn giáo Saman (Pháp sư) được thực hiện bởi người Mãn Châu trong nhiều thế kỷ.
Tiêu chí (iv): Cung điện Hoàng gia là ví dụ nổi bật về các quần thể kiến trúc nguy nga nhất ở Trung Quốc; minh họa sự hùng vĩ của các đế chế từ thời nhà Thanh đến nhà Minh và nhà Nguyên trước đó, cũng như truyền thống của người Mãn Châu, và là ví dụ tiêu biểu về kiến trúc cung điện hoàng gia trong thế kỷ 17 và 18.
Sơ đồ vị trí và phạm vi Di sản Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh tại Bắc Kinh
Sơ đồ vị trí và phạm vi Di sản Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Thanh tại Thẩm Dương, tỉnh LIêu Ninh
Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh tại Bắc Kinh
Tử Cấm Thành hay Cố Cung nằm tại trung tâm của Bắc Kinh.
Tử Cấm Thành là cung điện của 24 Hoàng đế Trung Quốc, từ triều đại nhà Minh đến cuối của triều đại nhà Thanh (từ năm 1420-1912). Ngày nay, Tử Cấm Thành trở thành Viện Bảo tàng Cố Cung, là một trong những bảo tàng lớn nhất thế giới, là nơi cất giữ báu vật nghệ thuật quan trọng nhất của Trung Quốc.
Tòa thành được xây dựng trong vòng 14 năm, 1406-1420, với sự tham gia của hơn một triệu lao động, là một phức hợp gồm 800 công trình với khoảng 8886 phòng, trên một khuôn viên rộng 72ha. Tử Cấm Thành được thực hiện bởi nhiều nhà thiết kế như Sái Tín, Trần Khuê, Ngô Trung, Nguyễn An (người Việt, 1381-1453) và tổng công trình sư như Khoái Tường, Lục Tường...
Phối cảnh Di sản Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Tử Cấm Thành có mặt bằng hình chữ nhật, dài 961 m từ Bắc xuống Nam và rộng 753 mét từ Đông sang Tây, được bao quanh bởi hệ thống tường cao 7,9m, dày 6m và hệ thống hào rộng 52m.
Trục trung tâm của Tử Cấm Thành có vai trò quan trọng trong quy hoạch, bố cục khu vực trung tâm thành phố Bắc Kinh. Trục Bắc – Nam kéo dài của Tử Cấm Thành tại phía Nam là cổng Thiên An Môn gắn với Quảng trường Thiên An Môn, tại phía Bắc là tháp Chuông và tháp Trống…
Sơ đồ Tử Cấm Thành. Các ký hiệu màu đỏ để chỉ các địa điểm trong bài.
------ Đường ước lượng phân chia Hậu Cung phía Bắc và Tiền Triều phía Nam
A, Ngọ môn; B. Thần Vũ môn; C. Tây Hoa môn; D. Đông Hoa môn; E. Các tòa tháp ở góc; F. Thái Hòa môn; G. Tam Đại điện; H. Võ Anh điện; J. Văn Hoa điện; K. Nam Tam sở; L. Càn Thanh cung; M. Ngự Hoa viên; N. Dưỡng Tâm điện; O. Ninh Thọ cung.
Bốn góc của Tử Cấm Thành là 4 tòa tháp (E) với kiểu mái phức tạp, có tên gọi là Đằng Vương các và Hoàng Hạc lâu. Mỗi mặt tường có một cổng: Ngọ môn (A) tại phía Nam; Thần Vũ môn (B) tại phía Bắc; Đông Hoa môn (D) và Tây Hoa môn (C).
Tòa tháp tại bốn góc thành, phía ngoài là hào nước, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Ngọ Môn tại phía Nam, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Thần Vũ Môn tại phía Bắc,Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Tử Cấm thành được chia làm hai phần: Ngoại đình (còn gọi là Tiền triều) phía Nam dành cho các lễ nghi, và Nội đình (tức Hậu cung) phía Bắc là nơi ở của Hoàng đế và Hoàng thất, cũng là nơi Hoàng đế và các quan lại họp bàn việc triều chính hàng ngày.
Tiền triều bắt đầu từ Ngọ môn (ký hiệu A), qua 5 cây cầu qua sông (Kim Thủy), dẫn đến Thái Hòa môn (F), Tiếp đó là một quảng trường lớn, phía cuối quảng trường là bậc thang đá cẩm thạch trắng, dẫn vào Tam Đại điện (G) là Thái Hòa điện, Trung Hòa điện và Bảo Hòa điện. Thái Hòa điện là điện lớn nhất, cao 30 m so mặt nền xung quanh, là nơi diễn ra các nghi thức và lễ tế quan trọng. Trung Hòa điện nhỏ hơn, là nơi Hoàng đế chuẩn bị các buổi lễ. Phía sau là Bảo Hòa điện để tập dượt chuẩn bị cho các nghi lễ, và cũng là nơi tổ chức vòng thi cuối cùng của các kỳ thi khoa cử. Cả ba điện đều có ngai vàng. Cái lớn nhất được đặt ở Thái Hòa điện.
Phía Tây Nam và Đông Nam của Tiền triều là Võ Anh điện (H) và Văn Hoa điện (J). Võ Anh điện là nơi Hoàng đế gặp các quan đại thần và thiết triều, còn Văn Hoa điện là nơi lưu trữ thư pháp của Hoàng đế. Phía Đông Bắc là Nam Tam sở (K), là nơi ở của Hoàng thái tử.
Thái Hòa Điện, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Ngai vàng tại Thái Hòa Điện, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Mặt cắt ngang Thái Hòa Điện, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Sơ đồ Hậu Cung, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Hậu cung được phân cách với Tiền triều bởi một sân thuôn dài, là nơi ở của Hoàng đế và Hoàng thất. Ở triều Thanh, Hoàng đế ở và làm việc chủ yếu ở Hậu cung, còn Tiền triều chỉ được sử dụng cho các lễ nghi quan trọng.
Ở trung tâm của Hậu cung là ba cung lớn (Hậu tam cung): Càn Thanh cung (L), Giao Thái điện và Khôn Ninh cung. Hoàng đế, biểu thị cho Dương và Trời, ở Càn Thanh cung. Hoàng hậu, biểu thị cho Âm và Đất, ở Khôn Ninh cung. Giao Thái điện ở giữa hai cung, tượng trưng cho sự giao hòa Âm - Dương. Đây là nơi giữ 25 loại ấn quan trọng của nhà Thanh cũng như các vật dụng dùng cho các nghi lễ.
Cung Càn Thanh, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Từ thời Ung Chính, vua chuyển đến sống tại Dưỡng Tâm điện (N) phía Tây để tỏ lòng kính trọng với Khang Hi. Càn Thanh cung trở thành nơi thiết triều của Hoàng đế. Vì vậy, Hoàng hậu cũng rời khỏi cung Khôn Ninh.
Đằng sau ba điện là một khu vườn nhỏ, tên là Ngự Hoa viên (M). Phía bắc của khu vườn là Thần Võ môn (B). Xung quanh điện Dưỡng Tâm (N) là nơi làm việc của Bộ Quân Cơ và các quan lại chủ chốt.
Mỗi bên Đông và Tây của cung Càn Thanh là sáu cung khác, gọi là Đông lục cung và Tây lục cung. Từ đời Ung Chính, Hoàng hậu sẽ chọn một trong mười hai cung này để ở. Đây còn là nơi ở của các phi tần và con cái của Hoàng đế.
Tây lục cung nằm ở phía Bắc Điện Dưỡng Tâm, gồm: Vĩnh Thọ cung(1); Dực Khôn cung (2); Trữ Tú cung (3); Trường Xuân cung (5); Hàm Phúc cung (6);
Đông Lục Cung gồm: Cảnh Nhân cung (7); Thừa Càn cung (8); Chung Túy cung(9); Diên Hi cung (10); Vĩnh Hòa cung (11); Cảnh Dương cung (12).
Ngoài Đông Tây lục cung, Hậu cung còn gồm một số cung, điện khác như:
- Từ Ninh cung (13); Thọ Khang cung (14), là nơi ở của Hoàng hậu và phi tần của các đời vua trước.
- Ninh Thọ cung (O) tại phía Đông Nam của Hậu cung, xây dựng bởi Càn Long để ở sau khi thoái vị, là một mô hình thu nhỏ của Tử Cấm thành với Tiền triều, Hậu cung và các đền điện. Cửa vào được trang trí bằng hình chín con rồng (Cửu Long Bích).
- Phụng Tiên điện(15) tại phía Đông Nam của Đông lục cung, là nơi thờ cúng tổ tiên.
- Khâm An điện (16) nằm giữa Ngự Hoa viên, là nơi thờ cúng thần linh.
Mỗi một cung là một tổ hợp trong một khuôn viên ngăn cách với bên ngoài bởi các bức tường. Bên trong gồm nhiều công trình nhỏ, sân, giếng…
Ngoài ra, Hậu cung còn có các cụm công trình dành cho cung nữ, thái giám…
Bảo tàng Cố Cung hiện lưu trữ khoảng hơn 1,8 triệu tác phẩm nghệ thuật quý hiếm, trong đó có 340000 tác phẩm gốm, sứ, từ thời nhà Đường; 50000 bức tranh, trong đó có hơn 400 bức từ thời nhà Nguyên (1271- 1368), là bộ sưu tập lớn nhất Trung Quốc; 10000 đồ vật bằng đồng, chủ yếu là các đồ thờ, nghi lễ có từ đời nhà Tần (221 trước Công nguyên); 1000 mẫu đồng hồ cơ học của thế kỷ 18 và 19; 30000 hiện vật bằng ngọc bích…
Hào nước bên trong sân (phía sau Ngọ Môn), Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Cửu Long Bích – Tường chín rồng,
Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Kết cấu mái với hệ Đấu - Củng và các chi tiết trang trí trên mái, Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Một số hình ảnh khác về kiến trúc trong Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Bản thân Tứ Cấm Thành cũng là một di sản vô cùng quý báu về kiến trúc cung đình Trung Quốc.
Tử Cấm Thành là một trong những kiến trúc hoàng cung có quy mô và khí thế kỳ vĩ nhất trên thế giới, thể hiện sùng kính với trời đất để biểu đạt ý chí và quyền uy của bậc đế vương.
Tử Cấm Thành là một quần thể kiến trúc như triều dâng, sóng dậy, khí thế hùng tráng do hàng ngàn ngôi nhà nhỏ kết thành, xung quanh là các đường ngang trục dọc, những bức tường vàng son rực rỡ, không gian nối liền một mạch thông suốt dọc ngang, tầng tầng lớp lớp, biến hóa sinh động..phản ánh lên tinh thần thế tục “Thiên nhân hợp nhất”, “ Thiên địa đồng hòa", “Gần gũi thiên nhiên” và toát ra “Vẻ đẹp cao thượng”.
Hệ kết cấu của các công trình trong Cố Cung là bộ sưu tập lớn nhất trên thế giới về cấu trúc bằng gỗ cổ xưa. Những góc mái lớn với hình tượng “Chim trời sặc sỡ bay lượn”. Kết cấu mái gồm Đấu - Củng (Củng: những thanh ngang từ cột chìa ra; Đấu; trụ kê hình vuông chèn giữa các Củng) tạo thành mái hiên cong theo biểu tượng “Kiến trúc hướng về bầu trời” và cũng như thư pháp Trung Quốc với những nét thần diệu cong - thẳng, cương – nhu, đan xen bổ trợ cho nhau như rồng bay, phượng múa.
Ngoài ra, Tứ Cấm Thành còn thể hiện rõ cách người xưa dùng hội họa và màu sắc để mỹ hóa kiến trúc.
Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Thanh ở Thẩm Dương
Cố cung Thẩm Dương (Mukden Palace/ Shenyang Imperial Palace) được xây dựng vào năm 1625, là nơi 3 vị hoàng đế đầu tiên của nhà Thanh sống tại đó từ năm 1625 – 1644. Cố cung Thẩm Dương có tổng diện tích 7,2ha với 70 công trình kiến trúc và hơn 300 gian nhà, là một trong hai quần thể kiến trúc cung điện lớn còn tồn tại đến ngày nay của Trung Quốc, bên cạnh Tử Cấm Thành.
Cung điện được xây dựng giống Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh, mang đậm phong cách kiến trúc và văn hóa của dân tộc Mãn Thanh cũng như hấp thu được tinh hoa văn hóa của các dân tộc Hán, Mông Cổ và Tây Tạng.
Cố cung Thẩm Dương tiếp tục được hoàng đế nhà Thanh Khang Hy, Ung Chính và Càn Long tu sửa nhiều lần.
Theo hướng Bắc – Nam, Cố cung Thẩm Dương bố cục theo 3 trục không gian hay đường thần đạo chính: Đông Lộ; Trung Lộ và Tây Lộ.
Phối cảnh tổng thể Di sản Cố cung Thẩm Dương, Liêu Ninh
Sơ đồ Cung điện Hoàng gia nhà Thanh ở Thẩm Dương; Màu vàng nhạt: khu vực được xây dựng vào thời Nỗ Nhĩ Cáp Xích (Nurhachi); Màu xanh lá cây: được xây dựng vào thời Hoàng Thái Cực (Huangtaiji); Màu tím: được xây dựng vào thời Càn Long (Qianlong)
Khu Trung Lộ
Khu Trung Lộ được xây dựng chủ yếu vào thời Hoàng Thái Cực (đầu nhà Thanh) và được mở rộng vào thời Càn Long, gồm các hạng mục công trình chính:
- Đại khách môn (Daqing Gate) là cổng chính vào Khu vực Trung Lộ. Phía trước cổng Đại Khánh là một sân rộng, được giới hạn bởi Cổng ngoài phía Tây (Wugong Gate) và Cổng ngoài phía Đông (Wenhua Gate).
- Tòa Chuông Vàng (Chongzheng Hall) nằm phía trước Khu vực Hoàng cung. Trước và sau hiên được bao quanh bởi lan can đá được chạm khắc.
Cổng ngoài phía Tây và Cổng ngoài phía Đông, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Đại khách môn, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Tòa Chuông Vàng, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
- Khu vực Hoàng cung có tường bao quanh. Ngoài cùng là Phượng Hoàng các (Fenghuang Pavilion/Phoenix Tower). Tòa tháp được xây dựng trên một bệ nền cao 4m, làm bằng gạch màu xanh. Đây là nơi hoàng đế và hoàng hậu, thê thiếp đọc sách, nghỉ ngơi và là tòa nhà cao nhất trong Cố cung Thẩm Dương. Trung tâm Hoàng cung là Sùng Chính điện (Qingning Palace). Đây là nơi chấp chính của hoàng đế Hoàng Thái Cực. .
Hai bên Sùng Chính điện là phòng ngủ của Hoàng Thái Cực, hoàng hậu, phi tần và công trình: Điện Guanju (Guanju Palace- ký hiệu 1 trong sơ đồ); Điện Linzhi (Linzhi Palace- 2) ; Điện Yanqing (Yanqing Palace- 3); Điện Youngfu (Youngfu Palace – 4), là nơi tổ chức các nghi lễ Shaman (Shamanism, một hình thức tôn giáo cổ xưa thông qua pháp sư để giao tiếp với thần linh) và là nơi hoàng đế chiêu đãi khách.
Sau khi nhà Thanh chuyển thủ đô đến Bắc Kinh, các hoàng đế vẫn tổ chức các nghi lễ Shaman tại đây. Kiến trúc khu vực Hoàng cung được thiết kế như mô hình cư trú truyền thống của người Mãn Châu.
Phía trước Phượng Hoàng các, lối dẫn vào Hoàng cung, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Tháp Phượng Hoàng, bên trong sân Hoàng cung, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Sùng Chính điện, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Ngai vàng bên trong Sùng Chính điện, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Nội thất phòng ở của Hoàng hậu, bên trong Sùng Chính điện, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Điện Yihe, nơi Thái hậu tổ chức nghi lễ và chiêu đãi, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Nội thất điện Jiezhi, nơi ở của Thái hậu, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
- Hai bên khu vực Hoàng Cung là phần được mở rộng thêm vào thời hoàng đế Càn Long, gồm:
Cụm cung điện phía Đông: Tòa Yihe (Yihe Hall - 5), nơi Thái hậu tổ chức nghi lễ và chiêu đãi các thành viên nữ trong các gia đình hoàng tộc và quan chức; Điện Jiezhi (Jiezhi Place - 6), nơi ở của Thái hậu trong thời gian đến Cố cung Thẩm Dương và là nơi Hoàng đế dẫn các phi tần đến chào Thái hậu mỗi ngày; Tháp Chongmo (Chongmo Tower - 7), nhà ở dành cho các cung phi.
Cụm cung điện phía Tây: Tòa Diguang (DiguangHall- 8); Điện Baoj Baoj (Palace- 9); Tháp Jingdian (Jingdian Tower – 10), là tòa tháp 2 tầng, nơi lưu giữ phả hệ của hoàng tộc nhà Thanh) .
Tòa Jingdian, Cụm cung điện mở rộng tại phía Tây, Khu Trung Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Khu Đông Lộ
Khu Đông Lộ được xây dựng chủ yếu vào thời Đại Hãn Nỗ Nhĩ Cáp Xích (thời Hậu Kim), gồm các hạng mục công trình chính:
- Trung tâm khu vực là Đại Chính điện (Dazheng Hall), nơi hoàng đế nhà Thanh làm việc hàng ngày và tổ chức các nghi lễ lớn.
- Thập Vương điện (Ten Kings Pavilion) nằm tách biệt như bố cục của các ngôi lều du mục Mãn Châu, là nơi làm việc của mười đại thần quan trọng của triều đình. Bố cục của Đại Chính điện và Thập Vương điện theo cách tổ chức của chế độ Bát Kỳ. Mỗi Kỳ có một màu sắc chủ đạo riêng, đại diện cho 8 nhóm quân sự và bộ tộc dân sự (theo 8 hướng), là hình thức hợp nhất giữa binh lính và nông dân. Đại Hãn là người thống trị tối cao Bát Kỳ, cả về quân sử lẫn dân sự.
10 tòa điện bao gồm: 2 tòa cho 2 đại thần (Bối Lặc) tại bên trái và bên phải (Left wing commander - 14; Right wing commander - 15);
8 tòa còn lại là cho thủ lĩnh của Bát Kỳ (Kỳ chủ) gắn với màu cờ: Cờ viền vàng (Tương Hoàng kỳ/Bordered yellow banner - 16); Cờ màu vàng (Chính Hoàng kỳ/Plain yellow banner - 17); Cờ màu trắng (Chính Bạch kỳ/ Plan white banner – 18); Cờ màu đỏ (Chính Hồng kỳ/ Plan red banner – 19); Cờ viền màu trắng (Tương Bạch kỳ/ Bordered white banner – 20); Cờ viền màu đỏ (Tương Hồng kỳ/Bordered red banner - 21); Cờ màu xanh (Chính Lam kỳ/Plan blue banner – 21); Cờ viền màu xanh (Tương Lam kỳ/ Bordered blue banner – 23).
Đại Hãn trực tiếp nắm giữ Tương Hoàng kỳ, Chính Hoàng Kỳ và Chính Lam kỳ, gọi chung là "Thượng Tam kỳ" hay Nội phủ Tam kỳ. Những kỳ còn lại gọi là "Hạ Ngũ kỳ", được giao cho các Bối lặc thân tín của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, thay mặt Đại Hãn nắm quyền quản lý.
Phong cách kiến trúc của Khu Đông Lộ là sự pha trộn của các nền văn hóa Mãn Châu, Hán, và Mông Cổ. Đây là phần đại diện cho toàn bộ Cố cung Thẩm Dương.
Phối cảnh Khu Đông Lộ với Đại Chính điện và Thập Vương điện, Cố cung Thẩm Dương
Đại Chính điện, Khu Đông Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Khu Tây Lộ
Khu Tây Lộ được xây dựng vào thời hoàng đế Càn Long, gồm các hạng mục công trình chính:
- Văn Tố các (Wensu Tower- 13) là trung tâm của khu vực Tây Lộ. Tòa tháp 2 tầng này là nơi các hoàng đế đọc sách khi đến thăm Cố cung và lưu giữ một bộ sưu tập về các cuốn sách, tài liệu có giá trị lịch sử.
- Nhà hát kịch (Theater- 12), nằm tại phía Nam của khu vực, là nơi hoàng đế và quan lại xem các vở Kinh kịch (là một thể loại ca kịch của Trung Quốc hình thành và phát triển mạnh vào thời hoàng đế Càn Long).
- Gia Ân đường (Jiayin Hall - 11), nằm tại phía Bắc của Nhà hát kịch.
Gác Văn Tố, Khu Tây Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Nhà hát kịch, Khu Tây Lộ, Cố cung Thẩm Dương
Di sản văn hóa Cung điện Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh tại Bắc Kinh và Thẩm Dương thể hiện các giá trị nổi bật về sự sáng tạo, mẫu mực kiến trúc, quy mô cũng như kỹ thuật và thành tựu nghệ thuật của các cung điện Hoàng gia Trung Quốc từ thế kỷ 15, đặc biệt trong thế kỷ 17 đến 18.
Đây cũng là nơi thể hiện văn hóa cung đình triều đại nhà Minh và nhà Thanh, lưu giữ đặc điểm lối sống, sự trao đổi và hội nhập giữa hai dân tộc Mãn Châu và Hán.
Đặng Tú, Bộ môn KTCN, ĐHXD
Nguồn :
https://whc.unesco.org/en/list/439
https://en.wikipedia.org/wiki/Beijing
https://en.wikipedia.org/wiki/Shenyang
https://en.wikipedia.org/wiki/Forbidden_City
http://famouswonders.com/the-forbidden-city/
https://en.wikipedia.org/wiki/Mukden_Palace
http://www.china.org.cn/olympics/host_cities/2007-07/26/content_1218661.htm
Xem video giới thiệu công trình tại đây
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Á và châu Đại Dương
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Âu
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Mỹ
Danh sách và bài viết về Di sản thế giới tại châu Phi
|
Cập nhật ( 30/08/2020 )
|
Tin mới đưa:- Thung lũng Loire giữa Sully-sur-Loire và Chalonnes, Pháp
- Quần thể Tu viện Ferapontov, Vologda, Nga
- Nhà thờ St James ở Šibenik, Croatia
- Mỏ đá lửa Thời kỳ Đồ đá mới ở Spiennes, Mons, Bỉ
- Lăng mộ Hoàng gia của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, Trung Quốc
- Hang động Long Môn, Lạc Dương, Hà Nam, Trung Quốc
- Vương cung thánh đường San Francesco và địa điểm khác của Dòng Phanxicô tại Assisi, Ý
- Công trình Villa Adriana, Tivoli, Rome, Ý
- Địa điểm khảo cổ Mycenae và Tiryns tại Argolis, Hy Lạp
- Di tích Thời kỳ Đồ đá mới ở Orkney, Scotland, Vương quốc Anh
- Vùng đất lấn biển Beemster, tỉnh Noord-Holland, Hà Lan
- Trạm bơm hơi nước D.F. Woudagemaal, Lemmer, Hà Lan
- Khu Khảo cổ Nghệ thuật đá thời Tiền sử ở Thung lũng Côa (Bồ Đào Nha) và Siega Verde (Tây Ban Nha)
- Nhà hát Catalana và Bệnh viện Sant Pau, Barcelona, Tây Ban Nha
- Hệ thống cối xay gió ở Kinderdijk – Elshout, Hà Lan
Tin đã đưa:- Quần thể Angkor, Siem Reap, Campuchia
- Nhà thờ thánh Basil, Moskva, Nga
- Khách sạn Burj Al Arab, Dubai, United Arab Emirates
- Nhà máy sản xuất giày, Alfeld, Đức - KTS Walter Gropius
- Trung tâm Văn hóa Jean Marie Tjibaou, New Caledonia – KTS. Renzo Piano
- Tháp đôi Petronas Towers, Kuala Lumpur, Malaysia
- Lâu đài Himeji, Hyōgo, Nhật Bản
|