Tuần 50 - Ngày 17/07/2024
|
|
|
|
Thông tin định kỳ
|
|
|
Kết quả bảo vệ tốt nghiệp
Bảng điểm kết quả bảo vệ tốt nghiệp ngành Kiến trúc và Quy hoạch |
21/06/2007 |
Hội đồng số 1 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2050347 | Dương Minh Tuấn | 47KD2 | 9,5 | 9,5 | 2 | 2090747 | Nguyễn Thị Thu Hà | 47KD3 | 9,5 | 9,5 | 3 | 2004747 | Lưu Hải Nam | 47KD6 | 8,5 | 9 | 4 | 2082547 | Phạm Phương Đông | 47KD2 | 8,5 | 9 | 5 | 2002147 | Nguyễn Văn Thanh | 47KD3 | 9 | 9 | 6 | 2139747 | Lê Thùy Trang | 47KD1 | 8 | 9 | 7 | 2144745 | Lê Anh Tuấn | 45KD5 | 8 | 8 | 8 | 2007747 | Trần Đức Thuận | 47KD3 | 7,5 | 8 | 9 | 2070147 | Trần Anh Tuấn | 47KD3 | 8,5 | 8,5 | 10 | 2145547 | Ngô Đức Nam | 47KD1 | 7 | 7,5 | 11 | 2042247 | Trần Thế Giới | 47KD6 | 8,5 | 8,5 | 12 | 2023047 | Trần Đức Phúc | 47KD3 | 8 | 8,5 | 13 | 2100247 | Nguyễn Tiến Mạnh | 47KD1 | 6 | 7 | 14 | 3014646 | Phan Thanh Hiệp | 46KD2 | 8,5 | 8,5 | 15 | 3101746 | Hoàng Ngọc Minh | 46KD4 | 8,5 | 8,5 | 16 | 2111847 | Nguyễn Việt Cường | 47KD3 | 8,5 | 9 | 17 | 2039847 | Hoàng Thị Thu Hằng | 47KD5 | 9,5 | 9,5 | 18 | 2045147 | Đặng Thành Tung | 47KD6 | 6 | 5,5 | 19 | 2079547 | Nguyễn Kiên Cường | 47KD2 | 7,5 | 8 | 20 | 2157845 | Nguyễn Phương Vinh | 45KD3 | 6 | 6,5 | 21 | 2019847 | Lê Sơn Tùng | 47KD6 | 7,5 | 8,5 | 22 | 2045747 | Nguyễn Đình Tiến | 47KD1 | 9,5 | 9,5 | 23 | 2166347 | Nguyễn Thùy Chi | 47KD6 | 9 | 9 | 24 | 2084547 | Đồng T. Mai Phương | 47KD5 | 8,5 | 8,5 | 25 | 2016347 | Đặng Huy Hùng | 47KD4 | 7,5 | 8,5 | 26 | 2005447 | Vũ Hồng Hưng | 47KD3 | 7 | 7,5 | 27 | 2058047 | Trương Triệu Anh | 47KD1 | 7,5 | 8 | 28 | 2116047 | Nguyễn Anh Tuyền | 47KD1 | 9 | 9 | 29 | 2161347 | Phan Duy Quang | 47KD6 | 8,5 | 8,5 | 30 | 2018447 | Bùi Hồng Khanh | 47KD3 | 8 | 7,5 | 31 | 2051347 | Nguyễn Việt Phúc | 47KD4 | 9 | 9 | 32 | 2170847 | Nguyễn Xuân Trung | 47KD1 | 8 | 8 | Hội đồng số 2 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2081147 | Trần Đức Thế | 47KD5 | 8 | 8,5 | 2 | 2052347 | Phạm Ngọc Tám | 47KD2 | 8,5 | 8,5 | 3 | 3036046 | Vũ Nhật Linh | 46KD2 | 9 | 9 | 4 | 2005947 | Phạm Bá Cường | 47KD4 | 9 | 9 | 5 | 2044947 | Bùi Đức Chiến | 47KD5 | 8 | 8 | 6 | 2178147 | Nguyễn Huy Mừng | 47KD3 | 9 | 8,5 | 7 | 2055447 | Vũ Minh Tuấn | 47KD6 | 8 | 8,5 | 8 | 2107647 | Nguyễn Trọng Huy | 47KD1 | 7 | 8,5 | 9 | 2035847 | Trần Quang Thái | 47KD5 | 8 | 8 | 10 | 2163547 | Lê Hồng Nhung | 47KD5 | 8,5 | 8,5 | 11 | 2011447 | Vũ Tuấn Trúc | 47KD5 | 7 | 8 | 12 | 2108247 | Nguyễn Thanh Tùng | 47KD5 | 7 | 7,5 | 13 | 2030647 | Đỗ Mạnh Hải | 47KD2 | 8 | 8 | 14 | 2051547 | Lê Anh Tuấn | 47KD6 | 7,5 | 8,5 | 15 | 3230846 | Lê Hùng Sơn | 46KD4 | 8,5 | 8,5 | 16 | 2153947 | Vũ Lê Sáng | 47KD4 | 7 | 7,5 | 17 | 3098046 | Đỗ Văn Quang | 46KD3 | 8 | 7,5 | 18 | 2078947 | Nguyễn Quốc Khánh | 47KD6 | 8 | 8,5 | 19 | 2076447 | Cù Anh Tuấn | 47KD4 | 8 | 8,5 | 20 | 2015447 | Nguyễn Quang Lâm | 47KD2 | 7,5 | 8 | 21 | 2052947 | Nguyễn Quang Trung | 47KD6 | 6 | 6,5 | 22 | 2023447 | Hoàng Hải Yến | 47KD5 | 9,5 | 9,5 | 23 | 2100747 | Bùi Công Nguyên | 47KD2 | 7,5 | 7,5 | 24 | 2022047 | Đỗ Quang Minh | 47KD4 | 8,5 | 9 | 25 | 2105447 | Phạm Viết Thắng | 47KD2 | 9 | 8,5 | 26 | 2056447 | Lê Quốc Khánh | 47KD6 | 9 | 8 | 27 | 2170347 | Ngô Dựu Hương | 47KD6 | 8 | 8 | 28 | 2055047 | Phú Mạnh Cường | 47KD5 | 8 | 7 | 29 | 2139144 | Lê Công Minh | 44KD1 | 6 | 6 | 30 | 3007046 | Hoàng Công Thành | 46KD4 | 9,5 | 9 | 31 | 2094947 | Cấn Văn Chung | 47KD2 | 6 | 6,5 |
Hội đồng số 3 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2000747 | Nguyễn Trần Dương | 47KD2 | 9,75 | 9,5 | 2 | 3037246 | Tăng Thế Bình | 46KD1 | 7 | 7,5 | 3 | 2163347 | Phạm T. Hương Mai | 47KD4 | 9,5 | 9,5 | 4 | 2019347 | Mai Thanh Thủy | 47KD3 | 9,5 | 9,5 | 5 | 2107447 | Trần Quý Thi | 47KD3 | 8 | 8,5 | 6 | 2064647 | Vũ Nhật Trường | 47KD6 | 9 | 8,5 | 7 | 3144546 | Trần Ngọc Hà | 46KD1 | 7,5 | 8 | 8 | 2108647 | Nguyễn Duy Hùng | 47KD6 | 8 | 8 | 9 | 2009447 | Nguyễn Minh Đức | 47KD1 | 8,5 | 9,5 | 10 | 2027347 | Nguyễn T. Thanh Thủy | 47KD5 | 9 | 9 | 11 | 31889 | Phan Trọng Nhân | | 8 | 8 | 12 | 3188947 | Phan Phương Thảo | 47KD3 | 8,5 | 9 | 13 | 2172647 | Trần Hoàng San | 47KD3 | 7,5 | 8 | 14 | 2043644 | Nguyễn Minh Duy | 44KD1 | 8 | 8,5 | 15 | 2112747 | Đoàn Duy Tú | 47KD4 | 8 | 8 | 16 | 2004047 | Vũ Trung Hiếu | 47KD1 | 8,5 | 9 | 17 | 2115747 | Nguyễn Xuân Nguyên | 47KD6 | 8 | 8,5 | 18 | 2056247 | Dương Quỳnh Nga | 47KD5 | 10 | 10 | 19 | 2089547 | Nguyễn Văn Thảo | 47KD6 | 7,5 | 8 | 20 | 2022547 | Nguyễn Thành Long | 47KD1 | 9,5 | 9,5 | 21 | 2141447 | Nguyễn Thị Hường | 47KD6 | 9 | 9,5 | 22 | 3110746 | Lê Đại Thành Chung | 46KD5 | 7,5 | 8 | 23 | 2011347 | Đặng Hoài Nam | 47KD1 | 8,75 | 8,5 | 24 | 2059247 | Phạm Tuấn Việt | 47KD4 | 8 | 9 | 25 | 1044940 | Nguyễn Khánh Toàn | 43KD2 | 7 | 7,5 | 26 | 2017947 | Dương Phương Nam | 47KD2 | 8,5 | 9 | 27 | 3099546 | Trần Công Hoàng | 46KD2 | 6,5 | 8 | 28 | 2009647 | Nguyễn Quang Hiệp | 47KD2 | 9,75 | 10 | 29 | 2046247 | Bùi Đức Hòa | 47KD3 | 8 | 8,5 | 30 | 2051447 | Nguyễn Lâm Tùng | 47KD5 | 7,5 | 7,5 | 31 | 2036647 | Phan Xuân Thi | 47KD1 | 6,5 | 8,5 | 32 | 20069 | Lê Vũ Hải | | 8 | 8,5 |
Hội đồng số 4 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2142347 | Từ Thị Kim Anh | 47KD1 | 9 | 9 | 2 | 2148147 | Nguyễn Trần Đức | 47KD1 | 9 | 9 | 3 | 2022847 | Vũ Thị Thùy Trang | 47KD2 | 9,5 | 9,5 | 4 | 2127547 | Phạm T. Như Quỳnh | 47KD6 | 8 | 8 | 5 | 2164147 | Đỗ Thị Khánh Linh | 47KD2 | 9 | 9 | 6 | 2120945 | Vũ Xuân Ngọc | 46KD1 | 8,5 | 7,5 | 7 | 2052247 | Ngô Quang Chiến | 47KD1 | 8,5 | 8,5 | 8 | 2014847 | Nghiêm Quang Tuấn | 47KD1 | 8,5 | 8,5 | 9 | 2093047 | Nguyễn Công Thịnh | 47KD6 | 8,5 | 8,5 | 10 | 2012247 | Đỗ Lan Anh | 47KD5 | 9,5 | 9 | 11 | 2079247 | Nguyễn Hồng Quang | 47KD1 | 7,5 | 8 | 12 | 2082047 | Vũ Tuyết Lương | 47KD1 | 7,5 | 7,5 | 13 | 3188046 | Nguyễn Vĩnh Cường | 47KD3 | 9 | 9 | 14 | 2195645 | Nguyễn Đoàn Tùng | 47KD6 | 8 | 8 | 15 | 203447 | Phạm Minh Đức | 47KD4 | 9,5 | 9,5 | 16 | 2058247 | Đinh Thanh Tùng | 47KD2 | 9,5 | 9,5 | 17 | 3078746 | Ngô Ngọc Dũng | 46KD5 | 7,5 | 7,5 | 18 | 2169047 | Lê T. Anh Phương | 47KD4 | 8,5 | 8,5 | 19 | 2013147 | Nguyễn Lê Nguyên | 47KD6 | 8 | 8 | 20 | 2086247 | Nguyễn Văn Trình | 47KD6 | 7 | 7,5 | 21 | 2160045 | Trịnh Công Thành | 46KD4 | 9 | 9 | 22 | 2154847 | Bùi Ngọc Quang | 47KD6 | 9 | 9 | 23 | 2013647 | Nguyễn Bảo Thắng | 47KD4 | 8,5 | 8,5 | 24 | 2030847 | Nguyễn Bá Tuấn | 47KD3 | 8,5 | 9 | 25 | 2030447 | Trần T. Hương Giang | 47KD1 | 9 | 9,5 | 26 | 2003647 | Vũ Thắng | 47KD6 | 9 | 9 | 27 | 2108747 | Lê Minh Tuấn | 47KD1 | 8,5 | 9 | 28 | 2130547 | Nguyễn Trần Việt Hà | 47KD5 | 10 | 9,5 | 29 | 3058646 | Nguyễn Thành Hưng | 46KD3 | 9 | 9 | 30 | 3142346 | Trần Đăng Huệ | 46KD4 | 8,5 | 8 | 31 | 2139945 | Tạ Quang Việt | 45KD5 | 7 | 7 |
Hội đồng số 5 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2163647 | Bùi Hữu Hải | 47KD6 | 9,5 | 9,5 | 2 | 2010447 | Nguyễn Ngọc Lâm | 47KD5 | 8 | 9 | 3 | 2001347 | Trần Minh Đức | 47KD4 | 9,5 | 9 | 4 | 2060547 | Bùi Công Đoàn | 47KD2 | 9,5 | 9,5 | 5 | 3195546 | Trần Tuấn Việt | 46KD2 | 8 | 8 | 6 | 3131546 | Hoàng Mai Xuân Cảnh | 47KD4 | 7 | 8 | 7 | 3025246 | Đỗ Mạnh Hà | 47KD3 | 9 | 9 | 8 | 2024447 | Đỗ Minh Sơn | 47KD3 | 9 | 9 | 9 | 2134247 | Lê Đình Quý | 47KD1 | 7 | 8 | 10 | 2006347 | Trần Phương Nhung | 47KD5 | 9 | 9 | 11 | 2110147 | Lê Ngọc Lâm | 47KD2 | 8 | 8,5 | 12 | 2075547 | Nguyễn Đình Huy | 47KD3 | 7,5 | 8 | 13 | 2043944 | Chế Trung Dũng | 46KD3 | 7,5 | 8 | 14 | 2130447 | Nguyễn Văn Đồng | 47KD4 | 9 | 9 | 15 | 2017345 | Phạm Công Binh | 45KD5 | 8,5 | 9 | 16 | 2075447 | Lương Đức Toàn | 47KD2 | 6 | 7 | 17 | 2115647 | Lương Văn Tuyên | 47KD5 | 7 | 7,5 | 18 | 2056147 | Trần T. Nguyệt Quang | 47KD4 | 8,5 | 8,5 | 19 | 2030347 | Nguyễn Thành Trung | 47KD6 | 8 | 9 | 20 | 2092047 | Ngô Bá Tài | 47KD5 | 8,5 | 8,5 | 21 | 2087747 | Đỗ Đức Tuấn | 47KD2 | 9 | 9 | 22 | 2023747 | Phạm Ngọc Tú | 47KD6 | 7,5 | 8 | 23 | 2030947 | Trịnh Sơn Tùng | 47KD4 | 9,25 | 9,5 | 24 | 2004547 | Đặng Việt Bách | 47KD5 | 9 | 9,5 | 25 | 2128547 | Nguyễn Anh Dũng | 47KD2 | 8 | 8 | 26 | 2116645 | Nguyễn Việt Hùng | 46KD2 | 8,5 | 8,5 | 27 | 2052847 | Nguyễn Anh Tuấn | 47KD3 | 8,5 | 8,5 | 28 | 2152547 | Trần Xuân Thắng | 47KD6 | 9 | 9 | 29 | 2118247 | Nguyễn Văn Hiệu | 47KD5 | 8,5 | 9 | 30 | 2157747 | Đồng T. Hải Hà | 47KD2 | 7,5 | 8,5 | 31 | 2143045 | Doãn Thương | 45KD4 | 5,5 | 6,5 | 32 | 2056047 | Trần Dũng Tráng | 47KD3 | 7,5 | 8,5 | 33 | 2006447 | Đặng Quang Huy | 47KD6 | 9 | 8,5 | 34 | 2143745 | Hà Trung Thủy | 45KD6 | 7,5 | 7,5 | 35 | 2109044 | Lê Tuấn Hùng | 44KD5 | 7,5 | 7 |
Hội đồng số 6 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2013247 | Nguyễn Hữu Dũng | 47KD1 | 8,5 | 9 | 2 | 3001646 | Phạm Quốc Vương | 46KD4 | 8 | 8,5 | 3 | 2173547 | Lê Đức Thắng | 47KD6 | 7 | 7,5 | 4 | 3077546 | Hoàng Ngọc Hải | 47KD1 | 8,5 | 8 | 5 | 3086147 | Dương Hoàng Trung | 47KD6 | 9 | 9 | 6 | 2153847 | Tô Thái Hòa | 47KD3 | 9 | 9 | 7 | 3224846 | Đỗ Anh Tuấn | 46KD4 | 7 | 8 | 8 | 2010047 | Lê Hồng Nhung | 47KD4 | 8,5 | 9 | 9 | 3097346 | Trịnh Minh Hải | 46KD6 | 7,5 | 7,5 | 10 | 2028247 | Lê Thùy Linh | 47KD1 | 8,25 | 9 | 11 | 2017547 | Lê Quốc Quý | 47KD1 | 8 | 9 | 12 | 2003847 | Đỗ T. Bích Thanh | 47KD1 | 9 | 9 | 13 | 2029647 | Ngô Quý Minh | 47KD3 | 8,75 | 9 | 14 | 2001644 | Nông Trung Kiên | 44KD | 8,5 | 8,5 | 15 | 2152347 | Nguyễn Hồng Thái | 47KD5 | 8,5 | 9 | 16 | 2002447 | Nguyễn T. Hải Yến | 47KD6 | 8 | 9 | 17 | 2032047 | Nguyễn Quang Tùng | 47KD1 | 8 | 8,5 | 18 | 2155045 | Lê Viết Phương | 45KD6 | 8,5 | 8,5 | 19 | 2025647 | Trần Văn Huy | 47KD5 | 8 | 8,5 | 20 | 2002647 | Ngô Tiến Lâm | 47KD1 | 7,5 | 8 | 21 | 2016647 | Vương Việt Hà | 47KD5 | 7,75 | 8 | 22 | 2101747 | Đàm Văn Cường | 47KD5 | 7 | 8 | 23 | 3118646 | Nguyễn Đắc Lương | 46KD4 | 7,5 | 8 | 24 | 2013547 | Đặng Thái Sơn | 47KD3 | 9,25 | 9,5 | 25 | 2027147 | Sầm Minh Đức | 47KD2 | 8,5 | 9 | 26 | 2099747 | Lê Trung Hải | 47KD5 | 7,5 | 7,5 | 27 | 2079444 | Vũ Đức Hiệp | 46KD4 | 7 | 7,5 | 28 | 2148047 | Trần Thị Vân Anh | 47KD6 | 8,5 | 9 | 29 | 2058747 | Phạm Văn Thiện | 47KD3 | 8 | 8 | 30 | 2081347 | Nguyễn Thanh Tùng | 47KD6 | 8,75 | 9 | 31 | 2027447 | Ngô Xuân Quý | 47KD5 | 8 | 8 | 32 | 2014647 | Nguyễn Quang Huy | 47KD6 | 8,5 | 8,5 |
Hội đồng số 7 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2099647 | Nguyễn T. Ngọc Anh | 47KD4 | 9 | 9,5 | 2 | 2044647 | Phùng T. Phương Anh | 47KD4 | 8 | 8,5 | 3 | 2005147 | Hồ Hải Đăng | 47KD2 | 8 | 8,5 | 4 | 3217646 | Nguyễn Giang Linh | 46KD3 | 8 | 8,5 | 5 | 2034047 | Nguyễn Thiên Hương | 47KD2 | 9 | 9 | 6 | 2025947 | Dương Hoàng Phương | 47KD6 | 8,5 | 9 | 7 | 2031747 | Dương Thành Công | 47KD6 | 8 | 8,5 | 8 | 2002947 | Trần Thanh Tú | 47KD5 | 9,5 | 9 | 9 | 2000647 | Hoàng Văn Hưng | 47KD1 | 9,5 | 9,5 | 10 | 2143247 | Nguyễn T. Khánh Chi | 47KD4 | 8,25 | 9 | 11 | 2074847 | Nguyễn Thành Trung | 47KD1 | 8 | 8,5 | 12 | 2164047 | Nguyễn Mạnh Cường | 47KD1 | 7 | 8 | 13 | 2031247 | Nguyễn Hoàng Minh | 47KD5 | 8,5 | 9 | 14 | 2023847 | Trần Quốc Khôi | 47KD1 | 9 | 9 | 15 | 2004347 | Bùi Anh Tuấn | 47KD4 | 6,5 | 8 | 16 | 2094847 | Phí Hoàng Trung | 47KD1 | 9 | 8,5 | 17 | 2020747 | Hoàng T. Phương Hiền | 47KD1 | 9 | 9 | 18 | 2148247 | Ngô Bá Tuấn Anh | 47KD2 | 9,5 | 10 | 19 | 2148847 | Phan Thanh Hưng | 47KD3 | 7 | 8 | 20 | 2004247 | Nguyễn Văn Bình | 47KD3 | 8,75 | 8,5 | 21 | 2012847 | Phan Tuấn Anh | 47KD4 | 7,5 | 8 | 22 | 2150447 | Hoàng Hải Đăng | 47KD6 | 7,5 | 7,5 | 23 | 2123147 | Tống Tùng Anh | 47KD2 | 8 | 8 | 24 | 2001047 | Phan Tuấn Anh | 47KD3 | 8,5 | 9 | 25 | 2021747 | Trần Vân Thảo | 47KD2 | 9 | 9 | 26 | 3151846 | Trần Khánh Duy | 46KD5 | 8,25 | 8,5 | 27 | 2116547 | Lê Văn Thiêm | 47KD3 | 8,5 | 9 | 28 | 2173447 | Bùi T. Thu Nga | 47KD5 | 8 | 8 | 29 | 2063845 | Đặng Phương Nam | 45KD4 | 8 | 7,5 | 30 | 2024147 | Nguyễn T. Minh Anh | 47KD2 | 8,5 | 9 | 31 | 2053247 | Nguyễn Xuân Kiên | 47KD4 | 8,5 | 8,5 | 32 | 2147347 | Nguyễn Việt Đức | 47KD4 | 8,5 | 8 |
Hội đồng số 8 TT | Mã số | Họ và tên | Lớp | Điểm sơ khảo | Điểm tốt nghiệp | 1 | 2060947 | Vi Hoài Nam | 47KD3 | 8,5 | 9 | 2 | 2160145 | Ngô Quốc Khánh | 46KD6 | 8 | 7,5 | 3 | 2143647 | Võ Khắc Vinh | 47KD5 | 8,5 | 8,5 | 4 | 2069447 | Đặng Quang Bắc | 47KD2 | 6 | 6,5 | 5 | 3035646 | Trần Hoàng Dũng | 47KD1 | 9 | 8,5 | 6 | 2176545 | Phạm Anh Tuấn | 46KD2 | 8 | 8 | 7 | 2051047 | Phạm Anh Tính | 47KD3 | 8 | 8 | 8 | 2026947 | Hoàng Huy Bình | 47KD1 | 8 | 8 | 9 | 2089347 | Nguyễn Kim Huân | 47KD5 | 8 | 8 | 10 | 2149947 | Đặng Việt Cường | 47KD5 | 8 | 8 | 11 | 2027547 | Nguyễn Minh Thu | 47KD4 | 9 | 9 | 12 | 2088347 | Nguyễn Huy Đức | 47KD3 | 8,5 | 8 | 13 | 3213446 | Dương Văn Thuần | 46KD2 | 9 | 9 | 14 | 2045947 | Hoàng T. Kim Hạnh | 47KD2 | 8 | 7,5 | 15 | 3188446 | Nghiêm Tiến Nhật | 46KD4 | 8,25 | 8 | 16 | 2013447 | Nguyễn Hữu Minh | 47KD2 | 8 | 8 | 17 | 3010946 | Nguyễn Việt Phương | 46KD5 | 8 | 8 | 18 | 3000946 | Nguyễn Trần Hiếu | 46KD5 | 9,5 | 9,5 | 19 | 2162147 | Vũ Hải Quân | 47KD1 | 8 | 8 | 20 | 2116447 | Trần Đình Dương | 47KD2 | 8,25 | 8,5 | 21 | 2016847 | Vũ Thu Huyền | 47KD6 | 9 | 9 | 22 | 2009747 | Phạm Văn Hiệp | 47KD3 | 8 | 8 | 23 | 2089747 | Đặng Thị Nga | 47KD1 | 8,5 | 9 | 24 | 2084247 | Đinh Văn Tưởng | 47KD4 | 8 | 7,5 | 25 | 3065546 | Đặng Anh Vũ | 47KD4 | 7,5 | 7,5 | 26 | 2080647 | Nguyễn Quốc Phong | 47KD4 | 8 | 8 | 27 | 3148246 | Nguyễn Viết Lược | 46KD3 | 9 | 8,5 | 28 | 2029747 | Nguyễn T. Thu Cúc | 47KD4 | 9,5 | 9,5 | 29 | 2118747 | Nguyễn Ngọc Khanh | 47KD6 | 9 | 9 | 30 | 2063947 | Nguyễn Việt Hà | 47KD5 | 7 | 7 | 31 | 2151647 | Nguyễn Đình Thi | 47KD3 | 8 | 7,5 |
|
Cập nhật ( 25/06/2007 )
|
|